Bản dịch của từ Purging trong tiếng Việt
Purging
Purging (Verb)
The city is purging its streets of graffiti and litter this year.
Thành phố đang loại bỏ graffiti và rác trên đường phố năm nay.
Many believe purging social media of hate speech is unnecessary.
Nhiều người tin rằng việc loại bỏ phát ngôn thù hận trên mạng xã hội là không cần thiết.
Are schools purging their programs of outdated practices and materials?
Các trường học có đang loại bỏ chương trình lỗi thời và tài liệu không?
Dạng động từ của Purging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purging |
Purging (Noun Countable)
Hành động hoặc quá trình thanh lọc.
The act or process of purging.
The purging of social media accounts can improve mental health for teenagers.
Việc thanh lọc tài khoản mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.
Many people are not purging their online profiles regularly, which is concerning.
Nhiều người không thanh lọc hồ sơ trực tuyến thường xuyên, điều này thật đáng lo ngại.
Is purging social media accounts necessary for a healthier online experience?
Việc thanh lọc tài khoản mạng xã hội có cần thiết cho trải nghiệm trực tuyến lành mạnh hơn không?
Họ từ
"Purging" là một danh từ và động từ, có nghĩa là loại bỏ hoặc làm sạch một cái gì đó, thường chỉ về việc giải phóng cảm xúc hay vật chất không mong muốn. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "purging" có thể chỉ hành vi loại bỏ thực phẩm trong các rối loạn ăn uống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với "purging" tại Mỹ thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần hơn so với Anh.
Từ "purging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "purgare", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "giải phóng". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc không mong muốn. Đến nay, "purging" không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong tâm lý học và công nghệ thông tin, thể hiện quá trình loại bỏ dữ liệu hoặc cảm xúc tiêu cực, nhằm đạt được trạng thái trong sáng hơn.
Từ "purging" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về sức khỏe tâm thần hoặc quản lý căng thẳng. Trong phần Đọc, từ thường được gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết liên quan đến y học và sinh lý. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc loại bỏ những yếu tố tiêu cực trong cuộc sống hoặc các quy trình thanh lọc. Từ này cũng thấy trong các ngữ cảnh về chế độ ăn uống và tái tạo năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp