Bản dịch của từ Purging trong tiếng Việt

Purging

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purging (Verb)

pˈɝdʒɪŋ
pˈɝdʒɪŋ
01

Loại bỏ bất cứ điều gì bất tịnh hay không đáng ưa thích; làm sạch; thanh lọc.

To rid of whatever is impure or undesirable cleanse purify.

Ví dụ

The city is purging its streets of graffiti and litter this year.

Thành phố đang loại bỏ graffiti và rác trên đường phố năm nay.

Many believe purging social media of hate speech is unnecessary.

Nhiều người tin rằng việc loại bỏ phát ngôn thù hận trên mạng xã hội là không cần thiết.

Are schools purging their programs of outdated practices and materials?

Các trường học có đang loại bỏ chương trình lỗi thời và tài liệu không?

Dạng động từ của Purging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Purge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Purged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Purged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Purges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Purging

Purging (Noun Countable)

pˈɝdʒɪŋ
pˈɝdʒɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình thanh lọc.

The act or process of purging.

Ví dụ

The purging of social media accounts can improve mental health for teenagers.

Việc thanh lọc tài khoản mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.

Many people are not purging their online profiles regularly, which is concerning.

Nhiều người không thanh lọc hồ sơ trực tuyến thường xuyên, điều này thật đáng lo ngại.

Is purging social media accounts necessary for a healthier online experience?

Việc thanh lọc tài khoản mạng xã hội có cần thiết cho trải nghiệm trực tuyến lành mạnh hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purging

Không có idiom phù hợp