Bản dịch của từ Congestion trong tiếng Việt
Congestion
Congestion (Noun Uncountable)
The city's congestion is a result of rapid urbanization.
Sự tắc nghẽn của thành phố là kết quả của đô thị hóa nhanh chóng.
Traffic congestion during rush hour causes delays for commuters.
Tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm gây trì hoãn cho người đi làm.
The government is implementing measures to reduce congestion in crowded areas.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm tắc nghẽn ở các khu vực đông dân.
Kết hợp từ của Congestion (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Severe congestion Nghẽn cứng | The city faced severe congestion due to road closures. Thành phố đối diện với tắc nghẽn nghiêm trọng do đóng cửa đường. |
Nasal congestion Tắc nghẽn mũi | She missed the party due to nasal congestion. Cô ấy đã bỏ lỡ bữa tiệc vì tắc nghẽn mũi. |
Traffic congestion Tắc nghẽn giao thông | Traffic congestion affects daily commutes in urban areas. Kẹt xe ảnh hưởng đến việc đi lại hàng ngày trong các khu vực đô thị. |
Increased congestion Tăng lưu lượng giao thông | Increased congestion in urban areas affects daily commutes negatively. Sự tăng tắc động trong khu vực đô thị ảnh hưởng tiêu cực đến việc đi lại hàng ngày. |
Increasing congestion Tăng tắc độ giao thông | Increasing congestion in urban areas affects people's daily commutes. Sự tắc nghẽn gia tăng ở các khu vực thành thị ảnh hưởng đến việc đi lại hàng ngày của mọi người. |
Congestion (Noun)
Sự cản trở hoặc tắc nghẽn đường đi của một thứ gì đó, ví dụ như chất lỏng, hỗn hợp, giao thông, con người, v.v. (do vượt quá mức này hoặc do tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ), dẫn đến tình trạng đổ đầy hoặc quá đông đúc.
The hindrance or blockage of the passage of something, for example a fluid, mixture, traffic, people, etc. (due to an excess of this or due to a partial or complete obstruction), resulting in overfilling or overcrowding.
The city's congestion is caused by too many cars on the road.
Sự tắc nghẽn ở thành phố do quá nhiều xe trên đường.
The public transportation system helps alleviate urban congestion.
Hệ thống giao thông công cộng giúp giảm bớt tắc nghẽn đô thị.
The government is implementing measures to reduce traffic congestion.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm tắc nghẽn giao thông.
Sự dư thừa hoặc tích lũy của một cái gì đó.
An excess or accumulation of something.
Traffic congestion in big cities causes delays and frustration.
Tắc đường ở các thành phố lớn gây trì trệ và khó chịu.
Overpopulation can lead to congestion in public spaces like parks.
Dân số quá đông có thể dẫn đến tắc nghẽn ở các khu công cộng như công viên.
During rush hour, there is often congestion on public transportation.
Trong giờ cao điểm, thường xảy ra tắc nghẽn trên phương tiện công cộng.
Dạng danh từ của Congestion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Congestion | Congestions |
Kết hợp từ của Congestion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nasal congestion Tắc nghẽn mũi | He suffered from nasal congestion due to allergies. Anh ta bị tắc nghẽn mũi do dị ứng. |
Internet congestion Tắc nghẽn internet | Internet congestion can slow down social media platforms. Sự tắc nghẽn internet có thể làm chậm các nền tảng truyền thông xã hội. |
Downtown congestion Tắc đường trong trung tâm thành phố | Downtown congestion hinders social gatherings and events. Tắc đường ở trung tâm thành phố làm trở ngại cho các buổi tụ tập xã hội và sự kiện. |
Chest congestion Tắc nghẽn ngực | She developed chest congestion after attending the crowded concert. Cô ấy phát triển tắc nghẽn ngực sau khi tham dự buổi hòa nhạc đông người. |
Serious congestion Kẹt xe nghiêm trọng | Serious congestion in urban areas affects daily commutes. Sự tắc nghẽn nghiêm trọng ở khu vực đô thị ảnh hưởng đến việc đi làm hàng ngày. |
Họ từ
"Congestion" là thuật ngữ chỉ tình trạng tắc nghẽn hoặc bí bách, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giao thông, y tế và công nghệ. Trong y tế, từ này thường đề cập đến sự tích tụ chất lỏng hoặc mạch máu ở một khu vực nào đó, ví dụ như trong bệnh viêm phổi hay mũi. Về mặt ngôn ngữ, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "congestion" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao thông, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thêm thuật ngữ "traffic congestion" để chỉ rõ hơn về tình huống tắc nghẽn xe cộ.
Từ "congestion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congestio", được tạo thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "gerere" có nghĩa là "mang" hoặc "chất đống". Ban đầu, từ này ám chỉ việc chất đống vật chất hoặc người trong một không gian hạn chế. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ tình trạng tắc nghẽn trong các hệ thống, đặc biệt là trong y học, nơi nó chỉ sự tích tụ quá mức các chất lỏng hoặc tế bào trong cơ thể. Sự kết nối này cho thấy tính chất tích tụ, dẫn đến tình trạng khó chịu hay cản trở trong cả hai lĩnh vực.
Thuật ngữ "congestion" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các vấn đề về giao thông và sức khỏe. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự đông đúc, tắc nghẽn ở các khu vực đô thị, trong giao thông vận tải, hoặc tình trạng ùn tắc mạch máu trong y tế. Từ này thể hiện sự cần thiết phải quản lý và cải thiện các vấn đề liên quan đến sự quá tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp