Bản dịch của từ Overfilling trong tiếng Việt

Overfilling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overfilling(Noun)

ˈəʊvəfˌɪlɪŋ
ˈoʊvɝˌfɪɫɪŋ
01

Một lượng thừa hoặc dư thừa của một thứ gì đó đã được lấp đầy.

An excessive or surplus amount of something that has been filled

Ví dụ
02

Hành động làm đầy một cái gì đó quá mức hoặc vượt quá dung tích

The act of filling something too much or beyond capacity

Ví dụ
03

Tình trạng bị đầy tràn

The state of being overfilled

Ví dụ