ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Overfilling
Một lượng thừa hoặc dư thừa của một thứ gì đó đã được lấp đầy.
An excessive or surplus amount of something that has been filled
Hành động làm đầy một cái gì đó quá mức hoặc vượt quá dung tích
The act of filling something too much or beyond capacity
Tình trạng bị đầy tràn
The state of being overfilled