Bản dịch của từ Overcrowding trong tiếng Việt
Overcrowding
Overcrowding (Noun)
Sự hiện diện của nhiều người hoặc đồ vật trong một không gian hơn mức thoải mái, an toàn hoặc cho phép.
The presence of more people or things in a space than is is comfortable safe or permissible.
Overcrowding in cities can lead to traffic congestion and pollution.
Đông đúc ở thành phố có thể dẫn đến kẹt xe và ô nhiễm.
Overcrowding is not a desirable situation for public transportation systems.
Đông đúc không phải là tình huống mong muốn cho hệ thống giao thông công cộng.
Is overcrowding a common issue in urban areas around the world?
Điều đông đúc là một vấn đề phổ biến ở các khu vực đô thị trên thế giới không?
Overcrowding causes stress in urban areas.
Chen lan gay ap luc o khu vuc do thi.
Overcrowding does not promote a sense of community.
Chen lan khong khuyen khich cam giac cong dong.
Dạng danh từ của Overcrowding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overcrowding | - |
Họ từ
“Overcrowding” là thuật ngữ chỉ tình trạng có quá nhiều người hoặc vật ở một không gian hạn chế, dẫn đến sự chật chội và có thể làm giảm chất lượng cuộc sống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến đô thị hóa và quản lý dân số, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng và phúc lợi xã hội.
Từ "overcrowding" có nguồn gốc từ phần tiền tố "over-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "quá mức", và từ "crowd" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crūdan", nghĩa là "tụ tập" hay "nhồi nhét". Lịch sử từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngữ cảnh xã hội, đặc biệt trong vấn đề dân số. Ngày nay, "overcrowding" được sử dụng để chỉ tình trạng đông đúc quá mức trong không gian sống hoặc công cộng, phản ánh những thách thức về quản lý đô thị và nguồn tài nguyên.
Từ "overcrowding" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội như đô thị hóa và dân số. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo về quy hoạch đô thị, môi trường và giáo dục, phản ánh sự quá tải trong các trung tâm cộng đồng và cơ sở hạ tầng. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ này giúp thí sinh thể hiện khả năng phân tích và lập luận về các vấn đề hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp