Bản dịch của từ Crowding trong tiếng Việt
Crowding
Crowding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đám đông.
Present participle and gerund of crowd.
Crowding around the stage, fans eagerly awaited the band's performance.
Tập trung xung quanh sân khấu, người hâm mộ háo hức chờ đợi buổi biểu diễn của ban nhạc.
The city streets were crowded with protesters demanding social justice.
Các đường phố trong thành phố đông đúc những người biểu tình đòi công bằng xã hội.
The event drew a large crowd, crowding the venue beyond its capacity.
Sự kiện đã thu hút một lượng lớn khán giả, khiến địa điểm chật kín vượt quá sức chứa.
Dạng động từ của Crowding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crowd |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crowded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crowded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crowds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crowding |
Họ từ
Crowding là thuật ngữ chỉ sự tích tụ hoặc đông đúc của một nhóm người hoặc vật thể trong một không gian hạn chế, dẫn đến cảm giác chật chội hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh - Mỹ và Anh - Anh, với cách phát âm gần như tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "crowding" có thể được dùng để mô tả hiện tượng tâm lý, như trong "crowding effect" - hiệu ứng đông đúc trong nghiên cứu tâm lý học.
Từ "crowding" xuất phát từ động từ tiếng Anh "crowd", có gốc từ tiếng Latin "cumulare", nghĩa là chất đống hoặc tích lũy. Trong tiến trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được ghi nhận lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa là tập hợp đông người hoặc vật tại một địa điểm. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự tụ tập đông đúc của cá nhân hoặc đồ vật, thể hiện sự căng thẳng trong không gian hoặc tài nguyên.
Từ "crowding" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết liên quan đến các chủ đề về đô thị hóa, môi trường và sức khỏe cộng đồng. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối cao khi thảo luận về tác động của sự đông đúc lên chất lượng cuộc sống. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "crowding" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học để mô tả cảm giác ngột ngạt do sự tập trung đông người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp