Bản dịch của từ Crowding trong tiếng Việt

Crowding

Verb

Crowding (Verb)

kɹˈaʊdɪŋ
kɹˈaʊdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đám đông.

Present participle and gerund of crowd.

Ví dụ

Crowding around the stage, fans eagerly awaited the band's performance.

Tập trung xung quanh sân khấu, người hâm mộ háo hức chờ đợi buổi biểu diễn của ban nhạc.

The city streets were crowded with protesters demanding social justice.

Các đường phố trong thành phố đông đúc những người biểu tình đòi công bằng xã hội.

The event drew a large crowd, crowding the venue beyond its capacity.

Sự kiện đã thu hút một lượng lớn khán giả, khiến địa điểm chật kín vượt quá sức chứa.

Dạng động từ của Crowding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crowd

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crowded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crowded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crowds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crowding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crowding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Maybe some people are extroverts and enjoy places as well as the exciting atmosphere [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] It depends on the context, as I don't always appreciate locations [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: A congregated around the entrance to the theatre, hoping to catch a glimpse of the stars of the show [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For example, attending a concert or a festival can be exhilarating, even if it's [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Crowding

Không có idiom phù hợp