Bản dịch của từ Bloodletting trong tiếng Việt
Bloodletting
Bloodletting (Noun)
The bloodletting in Syria has caused immense suffering and loss of life.
Sự đổ máu ở Syria đã gây ra nỗi đau và mất mát lớn.
The bloodletting during the civil war was devastating for many families.
Sự đổ máu trong cuộc nội chiến đã tàn phá nhiều gia đình.
Is bloodletting still a problem in modern conflicts like Yemen?
Liệu sự đổ máu vẫn là vấn đề trong các xung đột hiện đại như Yemen?
Phẫu thuật loại bỏ một phần máu của bệnh nhân cho mục đích điều trị.
The surgical removal of some of a patients blood for therapeutic purposes.
Bloodletting was common in the 19th century for many illnesses.
Phương pháp rút máu rất phổ biến vào thế kỷ 19 cho nhiều bệnh.
Doctors today do not recommend bloodletting for treating infections.
Các bác sĩ ngày nay không khuyên rút máu để điều trị nhiễm trùng.
Is bloodletting still practiced in any modern medical treatments?
Có phải phương pháp rút máu vẫn được áp dụng trong các điều trị y tế hiện đại?
Rút máu (bloodletting) là thuật ngữ chỉ hành động cắt giảm lượng máu trong cơ thể nhằm mục đích điều trị. Truyền thống này đã được sử dụng từ nhiều thế kỷ trước, thường liên quan đến quan niệm rằng bệnh tật do sự mất cân bằng trong cơ thể. Trong văn cảnh hiện đại, thuật ngữ cũng được dùng để chỉ các hành động gây tổn hại hoặc giảm thiểu sức mạnh của một tổ chức hoặc cá nhân. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh chuẩn, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút.
Từ "bloodletting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanguis", có nghĩa là "máu", kết hợp với "letting", từ động từ "leta", nghĩa là "cho phép" hoặc "giải phóng". Trong lịch sử y học, phép chữa bệnh này được áp dụng nhằm loại bỏ "các chất độc" khỏi cơ thể bằng cách rút máu, một phương pháp phổ biến từ thời cổ đại cho đến thế kỷ 19. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ mang ý nghĩa y học mà còn được sử dụng phản ánh sự tước đoạt hoặc giảm bớt một cách tàn nhẫn.
Từ "bloodletting" thường hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh y học, "bloodletting" thường được sử dụng để chỉ phương pháp điều trị cổ xưa liên quan đến việc rút máu nhằm chữa bệnh. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh chính trị, chỉ những hành động tàn bạo hoặc thanh trừng. Điều này cho thấy tính đa nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp