Bản dịch của từ Bloodletting trong tiếng Việt

Bloodletting

Noun [U/C]

Bloodletting (Noun)

blˈʌdlɛtɪŋ
blˈʌdlɛtɪŋ
01

Việc giết hại và làm bị thương con người một cách bạo lực trong chiến tranh hoặc xung đột.

The violent killing and wounding of people during a war or conflict.

Ví dụ

The bloodletting in Syria has caused immense suffering and loss of life.

Sự đổ máu ở Syria đã gây ra nỗi đau và mất mát lớn.

The bloodletting during the civil war was devastating for many families.

Sự đổ máu trong cuộc nội chiến đã tàn phá nhiều gia đình.

Is bloodletting still a problem in modern conflicts like Yemen?

Liệu sự đổ máu vẫn là vấn đề trong các xung đột hiện đại như Yemen?

02

Phẫu thuật loại bỏ một phần máu của bệnh nhân cho mục đích điều trị.

The surgical removal of some of a patients blood for therapeutic purposes.

Ví dụ

Bloodletting was common in the 19th century for many illnesses.

Phương pháp rút máu rất phổ biến vào thế kỷ 19 cho nhiều bệnh.

Doctors today do not recommend bloodletting for treating infections.

Các bác sĩ ngày nay không khuyên rút máu để điều trị nhiễm trùng.

Is bloodletting still practiced in any modern medical treatments?

Có phải phương pháp rút máu vẫn được áp dụng trong các điều trị y tế hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bloodletting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloodletting

Không có idiom phù hợp