Bản dịch của từ Wounding trong tiếng Việt
Wounding
Wounding (Verb)
The protest caused wounding among several bystanders on Main Street.
Cuộc biểu tình đã gây ra thương tích cho một số người qua đường trên phố Main.
The new policy is not wounding the community's trust in government.
Chính sách mới không làm tổn thương lòng tin của cộng đồng vào chính phủ.
Is wounding innocent people acceptable during social movements?
Có chấp nhận việc làm tổn thương người vô tội trong các phong trào xã hội không?
Dạng động từ của Wounding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wounding |
Wounding (Noun)
Một tổn thương cho cảm xúc hoặc danh tiếng của một người.
An injury to a persons feelings or reputation.
Her comments caused deep wounding to his reputation in the community.
Những bình luận của cô ấy đã gây tổn thương sâu sắc đến danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
The article did not mention the wounding of many local activists.
Bài báo không đề cập đến việc tổn thương của nhiều nhà hoạt động địa phương.
Is wounding common in social media discussions nowadays?
Có phải tổn thương là điều phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hiện nay không?
Dạng danh từ của Wounding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wounding | Woundings |
Họ từ
"Wounding" là một danh từ và hiện tượng mô tả hành động gây tổn thương, thể chất hoặc tinh thần, thường do một cú đánh, vết thương hoặc sự xúc phạm. Trong tiếng Anh, phiên bản cũng có thể được tìm thấy dưới dạng "wound" khi sử dụng như một động từ hoặc danh từ đơn giản. Ở cả Anh và Mỹ, nghĩa và cách sử dụng tương đối tương đồng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "wounding" có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "wounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wound", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wund", có nghĩa là "vết thương" hoặc "bị tổn thương". Trong ngữ cảnh Latin, từ gốc “vulnerare” cũng thể hiện ý nghĩa tương tự về việc gây thương tích. Lịch sử phát triển từ nghĩa vật lý sang nghĩa tâm lý cho thấy sự liên kết giữa vết thương thể chất và cảm xúc, làm sâu sắc thêm ý nghĩa hiện tại của từ "wounding" như là sự gây ra tổn thương cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ "wounding" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh có thể xoay quanh chủ đề y tế hoặc tâm lý. Trong kỹ năng Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về tác động cảm xúc hoặc hậu quả của sự phân biệt. Ngoài ra, "wounding" cũng thường được sử dụng trong văn học hoặc các bài báo phân tích tâm lý học, nhấn mạnh đến những tổn thương tinh thần hoặc thể chất mà một cá nhân phải chịu đựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp