Bản dịch của từ Wounding trong tiếng Việt

Wounding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wounding (Verb)

wˈundɪŋ
wˈundɪŋ
01

Gây thương tích cho.

Inflict an injury on.

Ví dụ

The protest caused wounding among several bystanders on Main Street.

Cuộc biểu tình đã gây ra thương tích cho một số người qua đường trên phố Main.

The new policy is not wounding the community's trust in government.

Chính sách mới không làm tổn thương lòng tin của cộng đồng vào chính phủ.

Is wounding innocent people acceptable during social movements?

Có chấp nhận việc làm tổn thương người vô tội trong các phong trào xã hội không?

Dạng động từ của Wounding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wounding

Wounding (Noun)

01

Một tổn thương cho cảm xúc hoặc danh tiếng của một người.

An injury to a persons feelings or reputation.

Ví dụ

Her comments caused deep wounding to his reputation in the community.

Những bình luận của cô ấy đã gây tổn thương sâu sắc đến danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.

The article did not mention the wounding of many local activists.

Bài báo không đề cập đến việc tổn thương của nhiều nhà hoạt động địa phương.

Is wounding common in social media discussions nowadays?

Có phải tổn thương là điều phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hiện nay không?

Dạng danh từ của Wounding (Noun)

SingularPlural

Wounding

Woundings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wounding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Accidental, psychological, and Guns and Weapons violence gunshot and death are quite high in many countries, especially where people can carry guns with them, and the only way to reduce such crime rate is to restrict the ownership of guns [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Wounding

Không có idiom phù hợp