Bản dịch của từ Wounding trong tiếng Việt
Wounding
Wounding (Verb)
The protest caused wounding among several bystanders on Main Street.
Cuộc biểu tình đã gây ra thương tích cho một số người qua đường trên phố Main.
The new policy is not wounding the community's trust in government.
Chính sách mới không làm tổn thương lòng tin của cộng đồng vào chính phủ.
Is wounding innocent people acceptable during social movements?
Có chấp nhận việc làm tổn thương người vô tội trong các phong trào xã hội không?
Dạng động từ của Wounding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wounding |
Wounding (Noun)
Một tổn thương cho cảm xúc hoặc danh tiếng của một người.
An injury to a persons feelings or reputation.
Her comments caused deep wounding to his reputation in the community.
Những bình luận của cô ấy đã gây tổn thương sâu sắc đến danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
The article did not mention the wounding of many local activists.
Bài báo không đề cập đến việc tổn thương của nhiều nhà hoạt động địa phương.
Is wounding common in social media discussions nowadays?
Có phải tổn thương là điều phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hiện nay không?
Dạng danh từ của Wounding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wounding | Woundings |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp