Bản dịch của từ Plethora trong tiếng Việt
Plethora
Plethora (Noun)
The plethora of social media platforms can be overwhelming.
Sự phong phú của các nền tảng truyền thông xã hội có thể gây áp lực.
There is a plethora of information available on social issues.
Có một lượng thông tin phong phú về các vấn đề xã hội.
She was surprised by the plethora of volunteers for the social event.
Cô ấy ngạc nhiên với sự phong phú của các tình nguyện viên cho sự kiện xã hội.
Sự dư thừa chất lỏng trong cơ thể, đặc biệt là máu.
An excess of a bodily fluid particularly blood.
The doctor diagnosed him with a plethora of blood.
Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc nhiều máu.
The patient's symptoms indicated a plethora in his system.
Các triệu chứng của bệnh nhân cho thấy anh ấy có nhiều máu trong cơ thể.
The hospital lab tests confirmed the plethora of blood cells.
Các xét nghiệm tại phòng xét nghiệm bệnh viện xác nhận sự nhiều tế bào máu.
Dạng danh từ của Plethora (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plethora | Plethoras |
Họ từ
Từ "plethora" có nghĩa là một số lượng rất lớn hoặc sự dư thừa. Nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng có quá nhiều thứ, dẫn đến sự lãng phí hoặc khó khăn trong quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách ứng dụng có thể khác nhau, với "plethora" thường xuất hiện trong văn viết hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "plethora" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plethora", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "plethore" có nghĩa là "sự tràn đầy". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ tình trạng dư thừa máu trong cơ thể. Ngày nay, "plethora" được mở rộng để chỉ sự dư thừa, phong phú của bất kỳ loại gì, đặc biệt là sự tồn tại của nhiều lựa chọn hoặc khía cạnh, gắn liền với nghĩa rộng rãi về sự đầy đủ hoặc phong phú trong điều kiện hiện tại.
Từ "plethora" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc nghị luận trong kỳ thi viết IELTS. Trong các ngữ cảnh khác, "plethora" thường được dùng để chỉ sự phong phú, đa dạng, chẳng hạn như trong lĩnh vực kinh tế khi nói về sự dư thừa hàng hóa, hoặc trong nghiên cứu khoa học để mô tả sự phong phú của dữ liệu, ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp