Bản dịch của từ Seismic trong tiếng Việt
Seismic
Seismic (Adjective)
The seismic activity in California has increased significantly this year.
Hoạt động địa chấn ở California đã tăng đáng kể trong năm nay.
There is no evidence to suggest that the recent seismic event was predicted.
Không có bằng chứng nào cho thấy sự kiện địa chấn gần đây được dự đoán.
Is seismic monitoring an important aspect of disaster preparedness in urban areas?
Việc theo dõi địa chấn có phải là một khía cạnh quan trọng của việc chuẩn bị cho thảm họa ở các khu vực đô thị không?
Dạng tính từ của Seismic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Seismic Địa chấn | More seismic Địa chấn hơn | Most seismic Địa chấn nhất |
Họ từ
Từ "seismic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "seismos", có nghĩa là "rung chuyển". Trong ngữ cảnh địa chất học, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến sóng địa chấn và hoạt động của trái đất. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Mỹ và Anh đều sử dụng từ "seismic" mà không có sự khác biệt về ý nghĩa; tuy nhiên, sự phát âm có thể thay đổi nhẹ. Từ này còn được áp dụng trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội, ví dụ như "seismic shifts" để chỉ những thay đổi đáng kể.
Từ "seismic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "seismos", có nghĩa là "động đất". Từ này được hình thành qua tiếng Latin "seismicus", với ý nghĩa liên quan đến các hiện tượng địa chấn. Theo thời gian, "seismic" đã được áp dụng để mô tả không chỉ các tác động của động đất mà còn cả những hoạt động địa chất và sóng âm khác trong trái đất. Sự phát triển này dẫn đến việc từ "seismic" ngày nay thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu địa chất và dự đoán thiên tai.
Từ "seismic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi có liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "seismic" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để mô tả các hoạt động có liên quan đến động đất hoặc sóng địa chấn. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống xã hội để diễn tả các thay đổi lớn hoặc có tác động mạnh mẽ đến xã hội hay nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp