Bản dịch của từ Seismic trong tiếng Việt
Seismic
Seismic (Adjective)
The seismic activity in California has increased significantly this year.
Hoạt động địa chấn ở California đã tăng đáng kể trong năm nay.
There is no evidence to suggest that the recent seismic event was predicted.
Không có bằng chứng nào cho thấy sự kiện địa chấn gần đây được dự đoán.
Is seismic monitoring an important aspect of disaster preparedness in urban areas?
Việc theo dõi địa chấn có phải là một khía cạnh quan trọng của việc chuẩn bị cho thảm họa ở các khu vực đô thị không?
Dạng tính từ của Seismic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Seismic Địa chấn | More seismic Địa chấn hơn | Most seismic Địa chấn nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp