Bản dịch của từ Intermittent trong tiếng Việt

Intermittent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermittent(Adjective)

ˌɪntəmˈɪtənt
ˌɪntɝˈmɪtənt
01

Xảy ra không đều đặn, không liên tục hoặc ổn định.

Occurring at irregular intervals not continuous or steady

Ví dụ
02

Không thường xuyên hoặc ổn định định kỳ

Not constant or steady periodic

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi các khoảng thời gian bị gián đoạn hoặc ngừng lại.

Characterized by intervals of interruption or cessation

Ví dụ