Bản dịch của từ Intermittent trong tiếng Việt
Intermittent
Intermittent (Adjective)
Intermittent internet access affected the online classes schedule.
Truy cập internet không liên tục ảnh hưởng đến lịch trình học trực tuyến.
The intermittent rain disrupted the outdoor charity event.
Mưa không đều gây gián đoạn cho sự kiện từ thiện ngoài trời.
Intermittent power outages delayed the social media campaign launch.
Sự cố mất điện không đều làm trì hoãn việc ra mắt chiến dịch truyền thông xã hội.
Dạng tính từ của Intermittent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intermittent Không liên tục | - | - |
Họ từ
Từ "intermittent" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hành động xảy ra không liên tục, xen kẽ giữa các khoảng thời gian hoặc sự kiện. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như thời tiết (mưa rào không liên tục), y học (đau nhói tạm thời), và công nghệ (lỗi kết nối). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "intermittent" xuất phát từ tiếng Latinh "intermittens", là dạng hiện tại của động từ "intermittĕre", có nghĩa là "ngắt quãng" hoặc "dừng lại". Phân tích từ nguyên cho thấy "inter-" có nghĩa là "giữa" và "mittere" có nghĩa là "gửi đi". Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm về sự ngắt quãng, không liên tục. Ngày nay, "intermittent" được dùng để chỉ những hiện tượng hoặc hoạt động xảy ra không liên tục, thường xuyên và theo chu kỳ, phù hợp với nghĩa gốc của từ.
Từ "intermittent" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi mô tả các hiện tượng tự nhiên, tình trạng sức khỏe hoặc quá trình kỹ thuật. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các vấn đề như thói quen sinh hoạt hay điều kiện làm việc. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn bản khoa học và y tế để chỉ những hiện tượng không liên tục hoặc có tính chu kỳ, như cơn đau, sóng, hoặc rối loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp