Bản dịch của từ Ostentatiously trong tiếng Việt
Ostentatiously
Ostentatiously (Adverb)
She ostentatiously displayed her new designer handbag at the party.
Cô ấy phô trương chiếc túi xách thiết kế mới tại bữa tiệc.
He did not ostentatiously flaunt his wealth during the charity event.
Anh ấy không phô trương sự giàu có trong sự kiện từ thiện.
Did they ostentatiously show off their expensive car at the event?
Họ có phô trương chiếc xe đắt tiền tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "ostentatiously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ostentare", mang nghĩa là biểu diễn hay phô trương một cách hiển nhiên. Từ này được sử dụng để chỉ hành động thể hiện, khoe khoang một cách thái quá để thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách phát âm gần giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh British thường liên kết với sự chỉ trích cao hơn về sự phô trương, trong khi tiếng Anh American đôi khi mang sắc thái tích cực hơn.
Từ "ostentatiously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ostentare", có nghĩa là "trình bày" hoặc "phô bày". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành thông qua hình thức trạng từ của tính từ "ostentatious", có nghĩa là "phô trương" hoặc "khoe khoang". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng từ này được sử dụng để mô tả hành vi hoặc phong cách ăn mặc nhằm thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự giàu có, phản ánh rõ sự liên hệ giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc của nó.
Từ "ostentatiously" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cách thể hiện cá nhân hoặc phong cách sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và phê bình nghệ thuật để miêu tả hành vi phô trương hoặc thể hiện sự giàu có một cách thái quá. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về xã hội và tâm lý học, nó cũng được sử dụng để chỉ trích sự khoe khoang không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp