Bản dịch của từ Ostentatiously trong tiếng Việt
Ostentatiously
Adverb
Ostentatiously (Adverb)
ɑstntˈeɪʃəsli
ɑstntˈeɪʃəsli
Ví dụ
She ostentatiously displayed her new designer handbag at the party.
Cô ấy phô trương chiếc túi xách thiết kế mới tại bữa tiệc.
He did not ostentatiously flaunt his wealth during the charity event.
Anh ấy không phô trương sự giàu có trong sự kiện từ thiện.
Did they ostentatiously show off their expensive car at the event?
Họ có phô trương chiếc xe đắt tiền tại sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ostentatiously
Không có idiom phù hợp