Bản dịch của từ Ostentatiously trong tiếng Việt

Ostentatiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostentatiously(Adverb)

ˌɒstəntˈeɪʃəsli
ˌɔstənˈteɪʃəsɫi
01

Một cách phô trương hoặc kiêu ngạo nhằm thu hút sự ngưỡng mộ.

In a pretentious or showy way meant to attract admiration

Ví dụ
02

Với một cách phô trương quá mức về sự giàu có, tri thức hoặc xa hoa.

With an excessive display of wealth knowledge or luxury

Ví dụ
03

Theo cách nhằm gây ấn tượng với người khác

In a manner intended to impress others

Ví dụ