Bản dịch của từ Meant trong tiếng Việt

Meant

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meant(Verb)

mˈɛnt
mˈɛnt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ý nghĩa.

Simple past and past participle of mean.

Ví dụ

Dạng động từ của Meant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mean

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Meant

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Meant

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Means

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Meaning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ