Bản dịch của từ Meant trong tiếng Việt

Meant

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meant (Verb)

mˈɛnt
mˈɛnt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ý nghĩa.

Simple past and past participle of mean.

Ví dụ

Her smile meant gratitude.

Nụ cười của cô ấy có nghĩa là lòng biết ơn.

His silence meant disapproval.

Sự im lặng của anh ấy có nghĩa là sự không đồng ý.

Their gift meant appreciation.

Món quà của họ có nghĩa là lòng biết ơn.

Dạng động từ của Meant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mean

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Meant

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Meant

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Means

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Meaning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ