Bản dịch của từ Meant trong tiếng Việt
Meant
Meant (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ý nghĩa.
Simple past and past participle of mean.
Her smile meant gratitude.
Nụ cười của cô ấy có nghĩa là lòng biết ơn.
His silence meant disapproval.
Sự im lặng của anh ấy có nghĩa là sự không đồng ý.
Their gift meant appreciation.
Món quà của họ có nghĩa là lòng biết ơn.
Dạng động từ của Meant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Meant |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Meant |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Means |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meaning |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Meant cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Meant" là động từ quá khứ của "mean", có nghĩa là "có ý", "nghĩa là". Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được dùng để diễn tả ý định hoặc mục đích của một hành động hoặc lời nói. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "meant" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể biến biệt do ảnh hưởng của văn hóa và địa phương.
Từ "meant" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mean," bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "significare," có nghĩa là "để biểu thị." "Meant" là dạng quá khứ phân từ của "mean," cho thấy ý định hay mục tiêu của một người nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này đã phản ánh sự chuyển biến từ việc thể hiện trực tiếp ý nghĩa sang việc nhấn mạnh sự định hướng và mục đích trong giao tiếp.
Từ "meant" là dạng quá khứ của động từ "mean", thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Writing. Trong Listening, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc mục đích của một thông điệp. Trong Speaking, nó có thể được dùng để giải thích hoặc làm rõ một câu nói. Ngoài ra, "meant" còn xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn diễn đạt ý nghĩa hoặc hàm ý của một từ hay một hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp