Bản dịch của từ Cheshire trong tiếng Việt

Cheshire

Noun [U/C]

Cheshire (Noun)

01

Cheshire: một con mèo trong alice's adventures in wonderland của lewis carroll, nổi tiếng với nụ cười tinh nghịch.

Cheshire a cat in lewis carrolls alices adventures in wonderland known for its mischievous grin.

Ví dụ

The Cheshire cat's grin intrigued the social media influencers.

Nụ cười của mèo Cheshire làm cho các người ảnh hưởng trên mạng xã hội tò mò.

The social media influencers were not amused by the Cheshire's antics.

Các người ảnh hưởng trên mạng xã hội không thích thú với trò hề của Cheshire.

Did the Cheshire cat's grin play a role in the social event?

Nụ cười của mèo Cheshire có đóng vai trò trong sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheshire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheshire

smˈaɪlɨŋ lˈaɪk ə tʃˈɛʃɚ kˈæt

Cười như được mùa

Smiling very broadly.

She entered the room, smiling like a Cheshire cat.

Cô ấy bước vào phòng, mỉm cười rất rộng.