Bản dịch của từ Smiling trong tiếng Việt

Smiling

Adjective

Smiling (Adjective)

smˈɑɪlɪŋ
smˈɑɪlɪŋ
01

Đó là nụ cười hoặc có một nụ cười.

That smiles or has a smile.

Ví dụ

She is always smiling in photos with her friends.

Cô ấy luôn cười trong ảnh với bạn bè.

The smiling faces at the charity event were heartwarming.

Những khuôn mặt cười tại sự kiện từ thiện rất ấm áp.

The children's book had colorful illustrations of smiling animals.

Cuốn sách dành cho trẻ em có hình minh họa đầy màu sắc về các loài động vật cười.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smiling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Whenever my crush he always looked cuter, more charming and more lovable [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And it is no exaggeration to say that his genuine could really lighten up my day [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I consider myself as an optimistic and easygoing individual as I can even when my mood is low [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] I remember the next morning; I couldn't help all the way to school with the phone in my pocket [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment

Idiom with Smiling

smˈaɪlɨŋ lˈaɪk ə tʃˈɛʃɚ kˈæt

Cười như được mùa

Smiling very broadly.

She entered the room, smiling like a Cheshire cat.

Cô ấy bước vào phòng, mỉm cười rất rộng.