Bản dịch của từ Smiling trong tiếng Việt
Smiling
Smiling (Adjective)
She is always smiling in photos with her friends.
Cô ấy luôn cười trong ảnh với bạn bè.
The smiling faces at the charity event were heartwarming.
Những khuôn mặt cười tại sự kiện từ thiện rất ấm áp.
The children's book had colorful illustrations of smiling animals.
Cuốn sách dành cho trẻ em có hình minh họa đầy màu sắc về các loài động vật cười.
Họ từ
Từ "smiling" là dạng phân từ hiện tại của động từ "smile", biểu thị hành động mỉm cười, một tín hiệu phi ngôn ngữ thể hiện niềm vui, sự thân thiện hoặc đồng tình. Trong tiếng Anh Anh, "smiling" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và không chính thức giống như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách diễn đạt có thể khác nhau, như việc sử dụng ngữ điệu và cường độ âm thanh trong phát âm.
Từ "smiling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "smīlan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *smīlōną, có nghĩa là "cười". Nguyên thủy, từ này phản ánh trạng thái tâm lý tích cực và sự vui vẻ, mà sau này được chuyển hóa thành hành động thể hiện cảm xúc qua khuôn mặt. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên giá trị tích cực, biểu thị niềm vui, sự thân thiện và mối liên kết xã hội trong giao tiếp.
Từ "smiling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả ngữ cảnh cảm xúc hoặc hành động. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "smiling" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp xã hội, chủ yếu để diễn tả sự hài lòng, thân thiện hoặc sự chào đón. Hình ảnh của người mỉm cười thường được nhấn mạnh trong các tình huống thể hiện sự tích cực và hòa nhập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp