Bản dịch của từ Grin trong tiếng Việt
Grin
Grin (Noun)
Her grin brightened up the room.
Nụ cười của cô ấy làm sáng lên căn phòng.
His friendly grin made everyone feel welcome.
Nụ cười thân thiện của anh ấy làm mọi người cảm thấy được chào đón.
The child's innocent grin melted everyone's heart.
Nụ cười ngây thơ của đứa trẻ tan chảy lòng mọi người.
Dạng danh từ của Grin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grin | Grins |
Kết hợp từ của Grin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feeble grin Nụ cười yếu ớt | Her feeble grin showed her discomfort in the social setting. Nụ cười yếu ớt của cô ấy cho thấy sự bất tiện trong môi trường xã hội. |
Devilish grin Nụ cười quỷ dữ | He greeted her with a devilish grin. Anh chào cô ấy với nụ cười quỷ quyệt. |
Goofy grin Nụ cười ngốc nghếch | She greeted everyone with a goofy grin at the party. Cô ấy chào hỏi mọi người với nụ cười ngốc nghếch tại bữa tiệc. |
Mischievous grin Nụ cười tinh nghịch | He flashed a mischievous grin at the party, making everyone laugh. Anh ấy tỏa ra một nụ cười tinh nghịch tại bữa tiệc, khiến mọi người cười. |
Satisfied grin Nụ cuời hài lòng | He greeted his old friend with a satisfied grin. Anh ấy chào đón người bạn cũ với nụ cười hài lòng. |
Grin (Verb)
She grins when she sees her friends at the party.
Cô ấy mỉm cười khi cô ấy nhìn thấy bạn bè của mình tại bữa tiệc.
The children grinned happily after receiving their gifts.
Những đứa trẻ mỉm cười hạnh phúc sau khi nhận quà của họ.
He always grins whenever he hears a funny joke.
Anh ấy luôn mỉm cười mỗi khi nghe một câu chuyện cười.
Dạng động từ của Grin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grinning |
Kết hợp từ của Grin (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grin from ear to ear Mỉm cười từ tai này đến tai kia | After receiving the scholarship, mary grinned from ear to ear. Sau khi nhận học bổng, mary mỉm cười từ tai này đến tai kia. |
Grin ear to ear Mỉm cười từ tai này đến tai kia | She greeted everyone with a grin ear to ear. Cô ấy chào tất cả mọi người với nụ cười từ tai này đến tai kia. |
Họ từ
Từ "grin" được sử dụng để chỉ hành động mỉm cười một cách rộng rãi, thường thể hiện sự hài lòng, thích thú hoặc sự châm biếm. Trong tiếng Anh, "grin" có thể được phân biệt ở hai phiên bản: tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này không khác biệt rõ rệt giữa hai ngôn ngữ. Biểu hiện "grin" thường mang tính chất bất thường hơn so với "smile" và gắn liền với cảm xúc mãnh liệt hơn, thể hiện sự phấn khởi hoặc hài hước.
Từ "grin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grennan", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *grinnōną, có nghĩa là "cười" hoặc "mỉm cười". Tiếng Latin không có từ tương đương trực tiếp, nhưng thuật ngữ tương tự như "risus" (cười) có thể được xem như là nguồn gốc liên quan. Sự phát triển ngữ nghĩa của "grin" gắn liền với hành động cười một cách tươi vui và hài hước, thể hiện cảm xúc tích cực của con người trong các tình huống giao tiếp.
Từ "grin" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả biểu cảm mặt và cảm xúc. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi con người hay trong văn bản tự sự. Ngoài ra, "grin" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả niềm vui hay sự hài hước trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp