Bản dịch của từ Bounce trong tiếng Việt
Bounce
Bounce (Noun)
During the game, the bounce of the basketball was impressive.
Trong trận đấu, độ nảy của quả bóng rổ rất ấn tượng.
The children enjoyed watching the bounce of the colorful balloons.
Các em thích thú ngắm nhìn độ nảy của những quả bóng bay nhiều màu sắc.
The unexpected bounce of the soccer ball surprised the spectators.
Độ nảy bất ngờ của quả bóng đá khiến người xem ngạc nhiên.
The bounce of the ball caught everyone's attention at the party.
Độ nảy của quả bóng đã thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.
Her energetic bounce as she danced was infectious at the gathering.
Sự nảy lên tràn đầy năng lượng của cô ấy khi nhảy đã lan truyền trong buổi tụ tập.
The children's laughter filled the room as they played with a bounce.
Tiếng cười của lũ trẻ tràn ngập căn phòng khi chúng chơi với một cú nảy.
Dạng danh từ của Bounce (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bounce | Bounces |
Bounce (Verb)
The cheque bounced due to insufficient funds in the account.
Séc bị trả lại do không đủ tiền trong tài khoản.
Her payment bounced back as the account had no money.
Khoản thanh toán của cô ấy bị trả lại vì tài khoản không có tiền.
The bank bounced the cheque back to the person who issued it.
Ngân hàng trả lại séc cho người phát hành nó.
Gây áp lực cho (ai đó) làm điều gì đó, thường bằng cách cho họ thấy sự việc đã rồi.
Pressurize (someone) into doing something, typically by presenting them with a fait accompli.
She tried to bounce her friend into attending the party.
Cô ấy đã cố gắng thuyết phục bạn mình tham dự bữa tiệc.
The salesman attempted to bounce the customer into buying the product.
Người bán hàng đã cố gắng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
He decided not to bounce his colleagues into agreeing with his proposal.
Anh ấy quyết định không thuyết phục các đồng nghiệp đồng ý với đề xuất của mình.
Đuổi ra (kẻ gây rối) khỏi hộp đêm hoặc cơ sở tương tự.
Eject (a troublemaker) forcibly from a nightclub or similar establishment.
Security bounced the unruly patron from the club.
An ninh đã đuổi người khách ngang ngược ra khỏi câu lạc bộ.
The bouncer had to bounce the troublemaker out of the bar.
Người bảo vệ phải đuổi kẻ gây rối ra khỏi quán bar.
The nightclub manager decided to bounce the disruptive guest.
Người quản lý hộp đêm quyết định đuổi người khách quậy phá.
Nhảy lên nhảy xuống liên tục, thường là trên vật gì đó có độ đàn hồi.
Jump repeatedly up and down, typically on something springy.
Children bounce happily on the inflatable castle at the birthday party.
Trẻ em vui vẻ tung tăng trên lâu đài bơm hơi trong bữa tiệc sinh nhật.
The basketball bounced off the rim and into the player's hands.
Quả bóng rổ bật ra khỏi vành và rơi vào tay người chơi.
The music at the party made everyone bounce on the dance floor.
Âm nhạc trong bữa tiệc khiến mọi người phải nảy lên trên sàn nhảy.
The basketball bounced off the court during the game.
Bóng rổ bật ra khỏi sân trong khi chơi.
The kids love to bounce the ball in the playground.
Bọn trẻ thích đập bóng trong sân chơi.
The tennis ball bounced over the net in the match.
Quả bóng tennis nảy qua lưới trong trận đấu.
Dạng động từ của Bounce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bouncing |
Kết hợp từ của Bounce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bounce off Vào | Her positive energy always bounces off during social gatherings. Năng lượng tích cực của cô ấy luôn phản xạ trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Bounce high Nhảy cao | The children bounce high on the trampoline at the social event. Các em nhảy cao trên cái võng tại sự kiện xã hội. |
Bounce back Phục hồi | After the pandemic, communities bounce back quickly with social support. Sau đại dịch, cộng đồng phục hồi nhanh chóng với sự hỗ trợ xã hội. |
Họ từ
Từ "bounce" trong tiếng Anh có nghĩa là nảy lên hoặc lắc lư, thường dùng để mô tả chuyển động của một vật thể khi va chạm với mặt phẳng và quay trở lại. Trong tiếng Anh Anh, "bounce" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tăng giá của thị trường hoặc tâm trạng tích cực. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa tương tự nhưng hơn nữa có thể được dùng trong ngữ cảnh thể thao và trò chơi điện tử. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể nằm ở một số cách dùng khẩu ngữ và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "bounce" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "bouncen", có nghĩa là "nhảy lên". Nguyên gốc của từ này có liên quan đến tiếng Latinh "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "thúc đẩy", thể hiện hành động chuyển động lên xuống. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ không chỉ quá trình nhảy mà còn cả sự phản hồi hoặc tái xuất hiện sau một cú rơi, phản ánh tính năng động và sự tích cực trong các tình huống khác nhau.
Từ "bounce" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao và hoạt động giải trí. Trong bài nghe, từ này có thể được sử dụng liên quan đến các hoạt động thể chất hoặc trò chơi. Trong phần nói và viết, "bounce" thường liên quan đến việc mô tả sự chuyển động năng động hoặc ý tưởng về sự phục hồi. Ngoài ra, trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, "bounce" cũng thường được sử dụng để mô tả sự trở lại từ khó khăn hoặc thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp