Bản dịch của từ Slantwise trong tiếng Việt
Slantwise
Slantwise (Adjective)
The slantwise approach helped us understand social issues better.
Cách tiếp cận nghiêng giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
They do not prefer slantwise arguments in their discussions.
Họ không thích các lập luận nghiêng trong các cuộc thảo luận.
Is the slantwise design effective for social projects?
Thiết kế nghiêng có hiệu quả cho các dự án xã hội không?
Từ "slantwise" được định nghĩa là theo một hướng nghiêng hoặc chéo, thường được dùng để mô tả vị trí hoặc chuyển động không thẳng hoặc trực tiếp. Từ này là một trạng từ trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "slantwise" ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "diagonally". Trong viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hình học hoặc chỉ sự hướng đi không thẳng.
Từ "slantwise" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "slant" (nghiêng) và hậu tố "-wise" chỉ cách thức. "Slant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eslanter", mang nghĩa là nghiêng hay lệch, xuất phát từ tiếng Latinh "sclāndere", nghĩa là cắt hoặc xé. Sự kết hợp này đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, chỉ cách thức hoặc phương hướng lệch một bên, phản ánh rõ nét tính chất không thẳng đứng của nó.
Từ "slantwise" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất kỹ thuật của từ này. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiến trúc, nghệ thuật hoặc mô tả khoa học. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ "slantwise" có thể liên quan đến đặc thù của các tình huống mà nó được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp