Bản dịch của từ Slantwise trong tiếng Việt

Slantwise

Adjective

Slantwise (Adjective)

slˈɑntwaɪz
slˈɑntwaɪz
01

Ở một góc hoặc theo hướng dốc.

At an angle or in a sloping direction

Ví dụ

The slantwise approach helped us understand social issues better.

Cách tiếp cận nghiêng giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

They do not prefer slantwise arguments in their discussions.

Họ không thích các lập luận nghiêng trong các cuộc thảo luận.

Is the slantwise design effective for social projects?

Thiết kế nghiêng có hiệu quả cho các dự án xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slantwise

Không có idiom phù hợp