Bản dịch của từ Sulphide trong tiếng Việt
Sulphide
Sulphide (Noun)
Sulphide is commonly found in natural minerals and ores.
Sulphide thường được tìm thấy trong khoáng chất tự nhiên và quặng.
Some people may confuse sulphide with sulfate, but they are different.
Một số người có thể nhầm lẫn giữa sulphide và sulfate, nhưng chúng khác nhau.
Is it true that sulphide compounds are often used in industrial processes?
Liệu rằng các hợp chất sulphide thường được sử dụng trong quy trình công nghiệp không?
Họ từ
Sulphide (hay sulfide) là một hợp chất hóa học mà trong đó lưu huỳnh kết hợp với một nguyên tố khác, thường là kim loại. Từ này được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách viết có sự khác biệt: "sulphide" trong tiếng Anh Anh và "sulfide" trong tiếng Anh Mỹ. Mặc dù nghĩa và cách sử dụng của hai phiên bản này đều như nhau, nhưng chính tả là điểm khác biệt chính, phản ánh sự phân chia trong quy tắc chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "sulphide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulphur", có nghĩa là lưu huỳnh. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 19 để chỉ các hợp chất hóa học chứa nguyên tố lưu huỳnh, thường là kết hợp với kim loại hoặc phi kim. Sulphide thể hiện một loại liên kết hóa học đặc trưng và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình công nghiệp và tự nhiên, như hình thành khoáng sản và phản ứng hóa học. Sự liên kết giữa nghĩa cổ và nghĩa hiện tại cho thấy tính chất hóa học đặc trưng của lưu huỳnh trong các hợp chất này.
Từ "sulphide" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Chuyên ngành khoa học tự nhiên và hóa học là bối cảnh chính mà từ này thường xuất hiện, thường liên quan đến các phản ứng hóa học và các hợp chất chứa lưu huỳnh. Trong các tình huống thông thường, "sulphide" thường được thảo luận trong các ngữ cảnh về môi trường, công nghiệp khai thác khoáng sản, hoặc nghiên cứu sinh thái, đặc biệt trong việc phân tích ô nhiễm và ảnh hưởng của nó đến hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp