Bản dịch của từ Sulphide trong tiếng Việt

Sulphide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulphide (Noun)

sˈʌlfaɪd
sˈʌlfaɪd
01

Một hợp chất nhị phân của lưu huỳnh với một nguyên tố hoặc nhóm khác.

A binary compound of sulphur with another element or group.

Ví dụ

Sulphide is commonly found in natural minerals and ores.

Sulphide thường được tìm thấy trong khoáng chất tự nhiên và quặng.

Some people may confuse sulphide with sulfate, but they are different.

Một số người có thể nhầm lẫn giữa sulphide và sulfate, nhưng chúng khác nhau.

Is it true that sulphide compounds are often used in industrial processes?

Liệu rằng các hợp chất sulphide thường được sử dụng trong quy trình công nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sulphide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulphide

Không có idiom phù hợp