Bản dịch của từ Deflect trong tiếng Việt
Deflect
Deflect (Verb)
(chuyển tiếp, trò chơi bóng) chạm vào bóng, thường là vô tình, sau một cú sút hoặc một đường chuyền sắc bén, do đó khiến các cầu thủ khác không thể đoán trước được.
(transitive, ball games) to touch the ball, often unwittingly, after a shot or a sharp pass, thereby making it unpredictable for the other players.
She deflected the ball with her foot, confusing the opponent.
Cô ấy đã đẩy bóng bằng chân, làm bối rối đối thủ.
The player deflected the pass, causing chaos in the game.
Người chơi đã đẩy bóng, gây ra hỗn loạn trong trận đấu.
He deflected the shot, surprising everyone with his skill.
Anh ấy đã đẩy cú sút, làm ngạc nhiên mọi người bằng kỹ năng của mình.
(nội động) đi chệch khỏi con đường ban đầu.
(intransitive) to deviate from its original path.
Her attempts to deflect attention failed as the truth emerged.
Cố gắng chuyển hướng sự chú ý của cô ấy thất bại khi sự thật xuất hiện.
The politician tried to deflect criticism by blaming his opponents.
Chính trị gia cố gắng chuyển hướng chỉ trích bằng cách đổ lỗi cho đối thủ của mình.
The company's PR team worked hard to deflect negative press coverage.
Nhóm PR của công ty đã làm việc chăm chỉ để chuyển hướng sự chú ý từ báo chí tiêu cực.
(chuyển tiếp, nghĩa bóng) tránh đề cập đến (câu hỏi, phê bình, v.v.).
(transitive, figuratively) to avoid addressing (questions, criticism, etc.).
She always deflects personal questions during social gatherings.
Cô ấy luôn tránh các câu hỏi cá nhân trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The politician tried to deflect criticism about his recent actions.
Nhà chính trị đã cố gắng tránh sự chỉ trích về hành động gần đây của mình.
He tends to deflect any negative feedback he receives online.
Anh ta thường tránh bất kỳ phản hồi tiêu cực nào anh nhận được trực tuyến.
Dạng động từ của Deflect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflecting |
Họ từ
Từ "deflect" có nghĩa là làm cho một cái gì đó chuyển hướng hoặc không bị chạm vào, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc ẩn dụ. Trong tiếng Anh, "deflect" có hình thức tương tự trong cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "deflect" có thể gợi ý hành động né tránh trách nhiệm hoặc câu hỏi. Việc sử dụng từ này trong văn bản khoa học thường nhấn mạnh đến quá trình và kết quả của sự chuyển hướng.
Từ "deflect" xuất phát từ tiếng Latin "deflectere", nghĩa là "bẻ cong" hay "chuyển hướng". Thành phần "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh khả năng chuyển hướng hoặc chặn lại, từ các trường hợp vật lý như ánh sáng hoặc âm thanh cho đến nghĩa bóng trong việc tránh khỏi trách nhiệm hoặc áp lực. Nội dung này liên quan chặt chẽ đến cách hiểu hiện tại của từ.
Từ "deflect" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chuyển hướng hoặc làm lệch đi một nguồn lực, áp lực hoặc ý kiến, ví dụ, trong các bài thảo luận về tâm lý học hoặc khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, từ cũng được dùng phổ biến trong các tình huống như thể thao, khi nói về việc làm chệch hướng đường đi của bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp