Bản dịch của từ Deflect trong tiếng Việt

Deflect

Verb

Deflect (Verb)

dɪflˈɛkt
dɪflˈɛkt
01

(chuyển tiếp, trò chơi bóng) chạm vào bóng, thường là vô tình, sau một cú sút hoặc một đường chuyền sắc bén, do đó khiến các cầu thủ khác không thể đoán trước được.

(transitive, ball games) to touch the ball, often unwittingly, after a shot or a sharp pass, thereby making it unpredictable for the other players.

Ví dụ

She deflected the ball with her foot, confusing the opponent.

Cô ấy đã đẩy bóng bằng chân, làm bối rối đối thủ.

The player deflected the pass, causing chaos in the game.

Người chơi đã đẩy bóng, gây ra hỗn loạn trong trận đấu.

02

(nội động) đi chệch khỏi con đường ban đầu.

(intransitive) to deviate from its original path.

Ví dụ

Her attempts to deflect attention failed as the truth emerged.

Cố gắng chuyển hướng sự chú ý của cô ấy thất bại khi sự thật xuất hiện.

The politician tried to deflect criticism by blaming his opponents.

Chính trị gia cố gắng chuyển hướng chỉ trích bằng cách đổ lỗi cho đối thủ của mình.

03

(chuyển tiếp, nghĩa bóng) tránh đề cập đến (câu hỏi, phê bình, v.v.).

(transitive, figuratively) to avoid addressing (questions, criticism, etc.).

Ví dụ

She always deflects personal questions during social gatherings.

Cô ấy luôn tránh các câu hỏi cá nhân trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The politician tried to deflect criticism about his recent actions.

Nhà chính trị đã cố gắng tránh sự chỉ trích về hành động gần đây của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflect

Không có idiom phù hợp