Bản dịch của từ Gleam trong tiếng Việt
Gleam
Gleam (Noun)
The gleam of the streetlights illuminated the dark alleyway.
Ánh sáng lóe lên từ đèn đường chiếu sáng con hẻm tối.
She noticed a gleam of excitement in his eyes during the party.
Cô nhận ra một ánh sáng lóe lên của sự hào hứng trong đôi mắt anh ta trong buổi tiệc.
The gleam of hope in the community's hearts brightened their spirits.
Ánh sáng lóe lên của hy vọng trong lòng cộng đồng làm sáng bừng tinh thần của họ.
Kết hợp từ của Gleam (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distant gleam Ánh sáng xa xôi | The distant gleam of opportunity sparked hope in the community. Ánh sáng xa xôi của cơ hội đã khơi gợi hy vọng trong cộng đồng. |
Sudden gleam Ánh sáng đột ngột | A sudden gleam of hope spread across the community. Một tia sáng bất ngờ lan rộng khắp cộng đồng. |
Dark gleam Ánh sáng tối | Her dark gleam eyes showed determination in the social project. Đôi mắt lấp lánh tối của cô ấy thể hiện sự quyết tâm trong dự án xã hội. |
Predatory gleam Ánh sáng săn mồi | The predator's eyes had a predatory gleam in the dim light. Đôi mắt của con thú săn có ánh sáng lợi lợi trong bóng tối. |
Faint gleam Ánh sáng mờ nhạt | The faint gleam of hope sparked a wave of positivity. Ánh sáng mờ nhạt của hy vọng đã thôi thúc một làn sóng tích cực. |
Gleam (Verb)
Tỏa sáng rực rỡ, đặc biệt là với ánh sáng phản chiếu.
Shine brightly especially with reflected light.
Her smile gleamed in the sunlight.
Nụ cười của cô ấy lóe sáng dưới ánh nắng mặt trời.
The crystal chandelier gleamed elegantly at the gala.
Đèn chùm pha lê lóe lên một cách lịch lãm tại buổi tiệc.
The polished silverware gleamed on the dining table.
Bộ đồ ăn bằng bạc được đánh bóng lóe sáng trên bàn ăn.
Dạng động từ của Gleam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gleam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gleamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gleamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gleams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gleaming |
Kết hợp từ của Gleam (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gleam golden Tia sáng vàng óng | Her gleam golden dress caught everyone's attention at the social event. Chiếc váy lấp lánh màu vàng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "gleam" có nghĩa là ánh sáng yếu, lấp lánh hoặc phản chiếu ánh sáng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gleam" được sử dụng như một danh từ và động từ, song không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh của ánh sáng tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về các ứng dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn chương để mô tả vẻ đẹp hoặc sức hút.
Từ "gleam" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gleoman", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát ra ánh sáng". Xuất phát từ gốc tiếng Latin "glimmer", từ "gleam" gắn liền với hình ảnh ánh sáng rực rỡ phát ra từ bề mặt. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành một danh từ, chỉ sự phản chiếu ánh sáng yếu ớt, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa ban đầu liên quan đến ánh sáng và sự chói lọi, thể hiện một sự lấp lánh nhẹ nhàng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "gleam" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, song tần suất không cao trong phần Viết và Nói. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả ánh sáng hoặc sự phản chiếu, nhằm thể hiện sự tươi sáng hoặc sự thu hút. Trong tình huống hàng ngày, "gleam" cũng được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc tâm trạng tích cực, thường liên quan đến niềm vui hoặc hy vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp