Bản dịch của từ Gleam trong tiếng Việt

Gleam

Noun [U/C] Verb

Gleam (Noun)

glˈim
glˈim
01

Ánh sáng mờ nhạt hoặc ngắn ngủi, đặc biệt là ánh sáng phản chiếu từ vật gì đó.

A faint or brief light especially one reflected from something.

Ví dụ

The gleam of the streetlights illuminated the dark alleyway.

Ánh sáng lóe lên từ đèn đường chiếu sáng con hẻm tối.

She noticed a gleam of excitement in his eyes during the party.

Cô nhận ra một ánh sáng lóe lên của sự hào hứng trong đôi mắt anh ta trong buổi tiệc.

The gleam of hope in the community's hearts brightened their spirits.

Ánh sáng lóe lên của hy vọng trong lòng cộng đồng làm sáng bừng tinh thần của họ.

Kết hợp từ của Gleam (Noun)

CollocationVí dụ

Distant gleam

Ánh sáng xa xôi

The distant gleam of opportunity sparked hope in the community.

Ánh sáng xa xôi của cơ hội đã khơi gợi hy vọng trong cộng đồng.

Sudden gleam

Ánh sáng đột ngột

A sudden gleam of hope spread across the community.

Một tia sáng bất ngờ lan rộng khắp cộng đồng.

Dark gleam

Ánh sáng tối

Her dark gleam eyes showed determination in the social project.

Đôi mắt lấp lánh tối của cô ấy thể hiện sự quyết tâm trong dự án xã hội.

Predatory gleam

Ánh sáng săn mồi

The predator's eyes had a predatory gleam in the dim light.

Đôi mắt của con thú săn có ánh sáng lợi lợi trong bóng tối.

Faint gleam

Ánh sáng mờ nhạt

The faint gleam of hope sparked a wave of positivity.

Ánh sáng mờ nhạt của hy vọng đã thôi thúc một làn sóng tích cực.

Gleam (Verb)

glˈim
glˈim
01

Tỏa sáng rực rỡ, đặc biệt là với ánh sáng phản chiếu.

Shine brightly especially with reflected light.

Ví dụ

Her smile gleamed in the sunlight.

Nụ cười của cô ấy lóe sáng dưới ánh nắng mặt trời.

The crystal chandelier gleamed elegantly at the gala.

Đèn chùm pha lê lóe lên một cách lịch lãm tại buổi tiệc.

The polished silverware gleamed on the dining table.

Bộ đồ ăn bằng bạc được đánh bóng lóe sáng trên bàn ăn.

Dạng động từ của Gleam (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gleam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gleamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gleamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gleams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gleaming

Kết hợp từ của Gleam (Verb)

CollocationVí dụ

Gleam golden

Tia sáng vàng óng

Her gleam golden dress caught everyone's attention at the social event.

Chiếc váy lấp lánh màu vàng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gleam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gleam

Không có idiom phù hợp