Bản dịch của từ Faintly trong tiếng Việt
Faintly
Faintly (Adverb)
She spoke faintly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói nhỏ trong bài thi nói IELTS.
He couldn't faintly hear the instructions in the crowded room.
Anh ấy không thể nghe nhỏ được hướng dẫn trong phòng đông người.
Did the examiner faintly smile after reading the essay?
Người chấm thi có cười nhỏ sau khi đọc bài luận không?
She spoke faintly about her experience in the IELTS speaking test.
Cô ấy nói nhỏ nhẹ về trải nghiệm của mình trong bài thi nói IELTS.
He couldn't faintly hear the instructions given by the examiner.
Anh ấy không thể nghe nhẹ nhàng hướng dẫn từ người chấm thi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp