Bản dịch của từ Faintly trong tiếng Việt

Faintly

Adverb

Faintly (Adverb)

fˈeɪntli
fˈeɪntli
01

Một cách mờ nhạt; rất lặng lẽ hoặc nhẹ nhàng.

In a faint manner very quietly or lightly.

Ví dụ

She spoke faintly during the IELTS speaking test.

Cô ấy nói nhỏ trong bài thi nói IELTS.

He couldn't faintly hear the instructions in the crowded room.

Anh ấy không thể nghe nhỏ được hướng dẫn trong phòng đông người.

Did the examiner faintly smile after reading the essay?

Người chấm thi có cười nhỏ sau khi đọc bài luận không?

She spoke faintly about her experience in the IELTS speaking test.

Cô ấy nói nhỏ nhẹ về trải nghiệm của mình trong bài thi nói IELTS.

He couldn't faintly hear the instructions given by the examiner.

Anh ấy không thể nghe nhẹ nhàng hướng dẫn từ người chấm thi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faintly

Không có idiom phù hợp