Bản dịch của từ Faintly trong tiếng Việt

Faintly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faintly(Adverb)

fˈeɪntli
ˈfeɪntɫi
01

Yếu ớt hoặc với cường độ thấp

Weakly or with little intensity

Ví dụ
02

Một cách yếu ớt gần như không thể thấy được.

In a faint manner barely or hardly

Ví dụ
03

Một cách khó để nhận ra hoặc chú ý.

In a way that is difficult to perceive or notice

Ví dụ