Bản dịch của từ Faintly trong tiếng Việt
Faintly
Faintly (Adverb)
She spoke faintly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói nhỏ trong bài thi nói IELTS.
He couldn't faintly hear the instructions in the crowded room.
Anh ấy không thể nghe nhỏ được hướng dẫn trong phòng đông người.
Did the examiner faintly smile after reading the essay?
Người chấm thi có cười nhỏ sau khi đọc bài luận không?
She spoke faintly about her experience in the IELTS speaking test.
Cô ấy nói nhỏ nhẹ về trải nghiệm của mình trong bài thi nói IELTS.
He couldn't faintly hear the instructions given by the examiner.
Anh ấy không thể nghe nhẹ nhàng hướng dẫn từ người chấm thi.
Họ từ
Từ "faintly" là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách mờ nhạt" hoặc "một cách yếu ớt". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra với cường độ thấp, chẳng hạn như âm thanh hoặc ánh sáng không rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở các khu vực.
Từ "faintly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "faint", bắt nguồn từ tiếng Latinh "faintare", có nghĩa là "yếu ớt" hoặc "mờ nhạt". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự không rõ ràng hoặc dễ bị phai mờ. Hiện tại, "faintly" được sử dụng để mô tả một cách cảm nhận yếu ớt, nhẹ nhàng, thậm chí khó nhận ra, đồng thời duy trì mối liên hệ với nguồn gốc về sự mờ nhạt của nó.
Từ "faintly" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc đặc điểm vật lý thường xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cảm giác một cách nhẹ nhàng, mơ hồ. Từ "faintly" cũng phổ biến trong văn học và nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế trong miêu tả hoặc cảm nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp