Bản dịch của từ Inspecting trong tiếng Việt
Inspecting
Inspecting (Verb)
Inspecting the new regulations, the officer found some inconsistencies.
Kiểm tra các quy định mới, sĩ quan phát hiện một số không nhất quán.
She spent the day inspecting the documents for any errors.
Cô ấy dành cả ngày kiểm tra tài liệu để tìm lỗi.
Inspecting the building, they noticed cracks in the foundation.
Kiểm tra tòa nhà, họ nhận thấy nứt trong móng.
Chính thức đến thăm một tòa nhà hoặc tổ chức để kiểm tra xem mọi thứ có chính xác và hợp pháp không.
To officially visit a building or organization to check that everything is correct and legal.
Inspecting the company's financial records is crucial for transparency.
Kiểm tra hồ sơ tài chính của công ty là rất quan trọng cho tính minh bạch.
Government officials will be inspecting the new charity center tomorrow.
Các quan chức chính phủ sẽ kiểm tra trung tâm từ thiện mới vào ngày mai.
The inspector is inspecting the construction site for safety compliance.
Người kiểm tra đang kiểm tra công trường xây dựng để tuân thủ an toàn.
Dạng động từ của Inspecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inspect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inspected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inspected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inspects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inspecting |
Họ từ
Từ "inspecting" là động từ nguyên thể "inspect" ở dạng gerund, mang nghĩa kiểm tra hoặc xem xét một cách tỉ mỉ nhằm phát hiện lỗi hoặc tình trạng cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng điểm khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh. Ở Mỹ, "inspect" thường liên quan đến kiểm tra hàng hóa hoặc an toàn, trong khi ở Anh, từ này còn có thể ám chỉ việc kiểm tra các địa điểm công cộng hoặc quy định an toàn.
Từ "inspecting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "inspectare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "spectare" có nghĩa là "nhìn, xem". Sự kết hợp này biểu thị hành động nhìn vào hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận. Qua thời gian, từ này đã giữ nguyên ý nghĩa của việc kiểm tra, giám sát, và thẩm tra, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và pháp luật để chỉ sự chú ý tỉ mỉ đối với một đối tượng hay tình huống nhất định.
Từ "inspecting" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động kiểm tra, đánh giá hoặc giám sát, như trong lĩnh vực kỹ thuật, an toàn thực phẩm, và ngành xây dựng. Sự phổ biến của từ này có thể gia tăng trong các tình huống cần sự chính xác và xác minh thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp