Bản dịch của từ Inspecting trong tiếng Việt
Inspecting
Inspecting (Verb)
Inspecting the new regulations, the officer found some inconsistencies.
Kiểm tra các quy định mới, sĩ quan phát hiện một số không nhất quán.
She spent the day inspecting the documents for any errors.
Cô ấy dành cả ngày kiểm tra tài liệu để tìm lỗi.
Inspecting the building, they noticed cracks in the foundation.
Kiểm tra tòa nhà, họ nhận thấy nứt trong móng.
Chính thức đến thăm một tòa nhà hoặc tổ chức để kiểm tra xem mọi thứ có chính xác và hợp pháp không.
To officially visit a building or organization to check that everything is correct and legal.
Inspecting the company's financial records is crucial for transparency.
Kiểm tra hồ sơ tài chính của công ty là rất quan trọng cho tính minh bạch.
Government officials will be inspecting the new charity center tomorrow.
Các quan chức chính phủ sẽ kiểm tra trung tâm từ thiện mới vào ngày mai.
The inspector is inspecting the construction site for safety compliance.
Người kiểm tra đang kiểm tra công trường xây dựng để tuân thủ an toàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp