Bản dịch của từ Nomadic trong tiếng Việt
Nomadic
Nomadic (Adjective)
Nomadic tribes move frequently to find new resources.
Bộ tộc du mục di chuyển thường xuyên để tìm nguồn lực mới.
The nomadic lifestyle allows for diverse cultural experiences.
Lối sống du mục tạo điều kiện cho trải nghiệm văn hóa đa dạng.
Nomadic communities adapt to changing environments for survival.
Cộng đồng du mục thích nghi với môi trường biến đổi để sống sót.
Dạng tính từ của Nomadic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nomadic Du mục | - | - |
Từ "nomadic" xuất phát từ tiếng Latin "nomadus", có nghĩa là "người đi lang thang". Từ này được dùng để miêu tả lối sống của các nhóm người di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường để tìm kiếm nguồn thức ăn hoặc điều kiện sống tốt hơn. Khái niệm này cũng áp dụng trong các lĩnh vực khác như văn hóa, xã hội và kinh tế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong British và American English, và được sử dụng đồng nhất ở cả hai biến thể.
Từ "nomadic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nomadus", có nghĩa là "người du mục", qua tiếng Hy Lạp "nomadēs", từ "nemo" có nghĩa là "vượt qua, đi qua". Lịch sử của từ này gắn liền với các nhóm người sống du mục, di chuyển để tìm kiếm nguồn sống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nomadic" được sử dụng để chỉ lối sống không cố định, thường gắn liền với sự tự do trong việc di chuyển và tìm kiếm cơ hội mới.
Từ "nomadic" (du mục) được sử dụng với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói. Trong bối cảnh này, từ thường liên quan đến các chủ đề về lối sống, văn hóa và lịch sử của các nhóm người sống du mục. Ngoài ra, "nomadic" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội học và khảo sát về lối sống di chuyển. Từ này gợi lên những hình ảnh về sự tự do và linh hoạt trong khi làm nổi bật những thách thức mà người du mục phải đối mặt trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp