Bản dịch của từ Nomadic trong tiếng Việt

Nomadic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nomadic(Adjective)

nəʊmˈædɪk
noʊˈmædɪk
01

Thường xuyên đi đây đi đó

Often traveling wandering

Ví dụ
02

Không ở cố định một chỗ, lưu động

Not settled in one place itinerant

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi lối sống du mục, di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

Relating to or characterized by the nomadic lifestyle of moving from place to place

Ví dụ