ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Nomadic
Thường xuyên đi đây đi đó
Often traveling wandering
Không ở cố định một chỗ, lưu động
Not settled in one place itinerant
Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi lối sống du mục, di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
Relating to or characterized by the nomadic lifestyle of moving from place to place