Bản dịch của từ Nomadic trong tiếng Việt
Nomadic
Adjective
Nomadic (Adjective)
noʊmˈædɪk
noʊmˈædɪk
Ví dụ
Nomadic tribes move frequently to find new resources.
Bộ tộc du mục di chuyển thường xuyên để tìm nguồn lực mới.
The nomadic lifestyle allows for diverse cultural experiences.
Lối sống du mục tạo điều kiện cho trải nghiệm văn hóa đa dạng.
Nomadic communities adapt to changing environments for survival.
Cộng đồng du mục thích nghi với môi trường biến đổi để sống sót.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nomadic
Không có idiom phù hợp