Bản dịch của từ Nomadic trong tiếng Việt

Nomadic

Adjective

Nomadic (Adjective)

noʊmˈædɪk
noʊmˈædɪk
01

Sống cuộc sống du mục; lang thang.

Living the life of a nomad wandering.

Ví dụ

Nomadic tribes move frequently to find new resources.

Bộ tộc du mục di chuyển thường xuyên để tìm nguồn lực mới.

The nomadic lifestyle allows for diverse cultural experiences.

Lối sống du mục tạo điều kiện cho trải nghiệm văn hóa đa dạng.

Nomadic communities adapt to changing environments for survival.

Cộng đồng du mục thích nghi với môi trường biến đổi để sống sót.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nomadic

Không có idiom phù hợp