Bản dịch của từ Itinerant trong tiếng Việt
Itinerant
Itinerant (Adjective)
Đi du lịch từ nơi này đến nơi khác.
Travelling from place to place.
The itinerant musician performed in various cities last month.
Nghệ sĩ lang thang biểu diễn ở nhiều thành phố tháng trước.
The itinerant salesman sells his products at different markets every week.
Người bán hàng lang thang bán sản phẩm của mình ở các chợ khác nhau mỗi tuần.
The itinerant worker moves from one construction site to another regularly.
Người lao động lang thang chuyển từ một công trường xây dựng này sang công trường khác thường xuyên.
Dạng tính từ của Itinerant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Itinerant Lưu động | - | - |
Itinerant (Noun)
The itinerant visited different villages to share stories and songs.
Người lang thang đã thăm nhiều làng để chia sẻ câu chuyện và bài hát.
The itinerant artist painted murals in various neighborhoods around the city.
Nghệ sĩ lang thang đã vẽ tranh tường ở nhiều khu phố xung quanh thành phố.
The itinerant preacher traveled to remote areas to spread his message.
Mục sư lang thang đã đi đến những khu vực xa xôi để truyền bá thông điệp của mình.
Dạng danh từ của Itinerant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Itinerant | Itinerants |
Họ từ
Từ "itinerant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "itinerans", nghĩa là "đi du lịch" hoặc "di động". Tính từ này mô tả một đặc điểm của những người thường xuyên di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường để làm việc hoặc phục vụ, như trong trường hợp của các nghệ sĩ, công nhân hoặc nhân viên giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "itinerant" vẫn được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hoặc hình thức viết. Sử dụng từ này thể hiện tính chất chưa ổn định hoặc có tính tạm thời trong lối sống.
Từ “itinerant” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “itinerans,” dạng phân từ của động từ “itinera,” có nghĩa là “đi” hoặc “hành trình.” Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, ám chỉ những người di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường để làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ. Ngày nay, “itinerant” chỉ những cá nhân, như nhân viên y tế hoặc nghệ sĩ, thường xuyên di chuyển để thực hiện công việc của họ, phản ánh sự linh hoạt và tính di động trong cuộc sống hiện đại.
Từ "itinerant" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức, đặc biệt là trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp di động hoặc du lịch. Trong Reading, "itinerant" thường liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc địa lý. Trong phần Writing và Speaking, sinh viên có thể sử dụng từ này khi mô tả lối sống hoặc công việc liên quan đến việc di chuyển. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu văn học, báo chí và nghiên cứu xã hội khi mô tả những người lao động lưu động hoặc lối sống không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp