Bản dịch của từ Wandering trong tiếng Việt
Wandering
Wandering (Adjective)
She had a wandering eye during the conversation.
Cô ấy có ánh mắt lang thang trong cuộc trò chuyện.
His essay lacked focus, filled with wandering thoughts.
Bài luận của anh ấy thiếu tập trung, đầy suy nghĩ lạc loài.
Do you think using wandering language affects IELTS scores negatively?
Bạn có nghĩ việc sử dụng ngôn ngữ lạc loài ảnh hưởng tiêu cực đến điểm IELTS không?
Mà lang thang; đi du lịch từ nơi này đến nơi khác.
Which wanders travelling from place to place.
She enjoys wandering around the city to explore new neighborhoods.
Cô ấy thích đi lang thang xung quanh thành phố để khám phá khu phố mới.
He feels lost when he sees homeless people wandering the streets aimlessly.
Anh ấy cảm thấy lạc lõng khi thấy những người vô gia cư lang thang trên đường.
Are you comfortable with discussing the topic of wandering in society?
Bạn có thoải mái khi thảo luận về chủ đề lang thang trong xã hội không?
Wandering (Noun)
The wandering of some speakers confused the audience during the debate.
Sự nói lảm nhảm của một số diễn giả đã làm khán giả bối rối.
The wandering did not help clarify the main points of the discussion.
Sự nói lảm nhảm không giúp làm rõ các điểm chính của cuộc thảo luận.
Is the wandering common in social discussions among young people?
Liệu sự nói lảm nhảm có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Đi du lịch không có lộ trình định sẵn; chuyển vùng.
Wandering can help people discover new cultures and social connections.
Đi lang thang có thể giúp mọi người khám phá văn hóa và kết nối xã hội mới.
Many people are not wandering during their vacations this year.
Nhiều người không đi lang thang trong kỳ nghỉ của họ năm nay.
Is wandering beneficial for building friendships in diverse communities?
Đi lang thang có ích trong việc xây dựng tình bạn ở các cộng đồng đa dạng không?
Suy nghĩ vu vơ.
Aimless thought.
Wandering thoughts can distract us during social conversations at parties.
Những suy nghĩ lang thang có thể làm chúng ta phân tâm trong các cuộc trò chuyện xã hội tại các bữa tiệc.
I don't like wandering thoughts when discussing important issues with friends.
Tôi không thích những suy nghĩ lang thang khi thảo luận các vấn đề quan trọng với bạn bè.
Are wandering thoughts common during social gatherings like family reunions?
Có phải những suy nghĩ lang thang là điều phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội như đoàn tụ gia đình không?
Wandering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của wander.
Present participle and gerund of wander.
Wandering through the city, I met many interesting people at events.
Đi lang thang qua thành phố, tôi gặp nhiều người thú vị tại sự kiện.
I am not wandering aimlessly; I have a purpose in my exploration.
Tôi không đi lang thang vô định; tôi có mục đích trong cuộc khám phá.
Are you wandering around the community center during the festival?
Bạn có đang đi lang thang quanh trung tâm cộng đồng trong lễ hội không?
Dạng động từ của Wandering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wandering |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wandering cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Wandering" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đi lang thang, thường không có mục đích rõ ràng. Từ này mô tả hành động di chuyển tự do, đôi khi mang ý nghĩa mơ mộng hoặc suy tư. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "wandering" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "r". Từ này có thể được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý và tâm lý.
Từ "wandering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wandrian", có nghĩa là "đi lang thang". Động từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *wandwōną, và có liên hệ với từ tiếng Đức "wandern". Trong lịch sử, "wandering" đã gắn liền với ý niệm về việc di chuyển không định hướng, tìm kiếm, và khám phá. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa tương tự, ám chỉ hoạt động đi lại không mục đích cụ thể, đồng thời còn mang hàm ý về sự tìm kiếm bản thân hay trải nghiệm mới.
Từ "wandering" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả hoạt động khám phá hoặc suy tư. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành trình hoặc các trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "wandering" cũng thường được sử dụng trong văn học và các bài thơ để gợi lên cảm xúc về sự tìm kiếm và khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp