Bản dịch của từ Wandering trong tiếng Việt

Wandering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wandering(Verb)

wˈɒndərɪŋ
ˈwɑndɝɪŋ
01

Đi lang thang mà không có một mục tiêu hay đích đến cố định.

To move about without a fixed course aim or goal

Ví dụ
02

Hiện tại phân từ của "wander"

Present participle of wander

Ví dụ
03

Lạc lối, đặc biệt là khỏi một tiêu chuẩn hoặc điểm chính, để lệch lạc.

To go astray especially from a standard or a main point to deviate

Ví dụ

Wandering(Adjective)

wˈɒndərɪŋ
ˈwɑndɝɪŋ
01

Lệch lạc, đặc biệt là khỏi tiêu chuẩn hoặc điểm chính, để đi ra khỏi quỹ đạo.

Straying from the subject or topic unfocused

Ví dụ
02

Di chuyển mà không có một mục tiêu hay hướng đi cố định

Having no fixed or short duration transient

Ví dụ
03

Hiện tại phân từ của động từ "wander"

Moving about or traveling aimlessly or without a fixed destination

Ví dụ