Bản dịch của từ Straying trong tiếng Việt

Straying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straying(Verb)

stɹˈeɪɪŋ
stɹˈeɪɪŋ
01

Di chuyển không mục đích khỏi một nhóm hoặc khỏi đúng khóa học hoặc địa điểm.

Move away aimlessly from a group or from the right course or place.

Ví dụ

Dạng động từ của Straying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Straying

Straying(Adjective)

stɹˈeɪɪŋ
stɹˈeɪɪŋ
01

Không tuân theo các quy tắc.

Disobeying the rules.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ