Bản dịch của từ Straying trong tiếng Việt
Straying

Straying (Verb)
The lost puppy was straying from its owner in the park.
Con chó con bị lạc đang lạc bước khỏi chủ nhân trong công viên.
The teenager was straying from the group during the school trip.
Người thanh niên đang lạc bước khỏi nhóm trong chuyến đi học.
The sheep straying from the herd were quickly rounded up by the shepherd.
Những con cừu lạc đang lạc bước khỏi đàn nhanh chóng được chăn nuôi bắt lại.
Dạng động từ của Straying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Straying |
Straying (Adjective)
Không tuân theo các quy tắc.
Disobeying the rules.
Straying individuals often face consequences for their actions.
Cá nhân lạc lối thường phải đối mặt với hậu quả của hành động của họ.
The straying behavior of some members disrupted the community harmony.
Hành vi lạc lối của một số thành viên đã làm đảo lộn sự hài hòa trong cộng đồng.
The school has strict rules to prevent students from straying.
Trường có các quy tắc nghiêm ngặt để ngăn chặn học sinh lạc lối.
Họ từ
"Straying" là một động từ có nghĩa là đi lạc hoặc xao nhãng khỏi con đường hay mục tiêu dự định. Từ này có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh như vật lý (đi lạc) hoặc tâm lý (lạc lối trong suy nghĩ). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có hình thức viết giống nhau và chỉ khác biệt chủ yếu ở ngữ điệu khi phát âm, đặc biệt trong cách nhấn âm. "Straying" thường được sử dụng để chỉ hành động không tuân theo quy tắc hay dự định ban đầu.
Từ "straying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stray", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "strā", nghĩa là "đi lạc" hoặc "lang thang". Trong tiếng Latin, không có từ tương đương trực tiếp, nhưng ý nghĩa của sự lạc đường và mất phương hướng được thể hiện rõ trong nhiều ngữ cảnh. Từ "straying" thường chỉ hành động đi ra ngoài lối đi hoặc khuôn khổ ban đầu, phản ánh trạng thái của sự thiếu định hướng, điều này đồng nhất với ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại.
Từ "straying" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến những chủ đề về hướng đi, du lịch, hoặc hành vi con người. Ngoài ra, "straying" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học để miêu tả sự lạc lối về mặt tâm lý hoặc vật lý. Từ ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, như tội ác hoặc sự lệch lạc trong hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp