Bản dịch của từ Astray trong tiếng Việt
Astray
Astray (Adverb)
She wandered astray during the social event.
Cô đi lạc lối trong sự kiện xã hội.
The conversation led astray from the main topic.
Cuộc trò chuyện đã lạc khỏi chủ đề chính.
He felt lost and astray in the bustling social gathering.
Anh cảm thấy lạc lõng và lạc lối trong cuộc tụ tập xã hội nhộn nhịp.
Có lỗi hoặc hành vi có vấn đề về mặt đạo đức.
Into error or morally questionable behaviour.
She led him astray with false promises.
Cô đã dẫn anh ta lạc lối với những lời hứa hão huyền.
The group wandered astray from the main path.
Nhóm đi lạc khỏi con đường chính.
He was warned not to stray astray from the group.
Anh ta được cảnh báo không được lạc khỏi nhóm.
Từ "astray" có nghĩa là đi lạc hoặc không đúng hướng, thường ám chỉ một hành động, ý tưởng hoặc con người mất phương hướng trong cuộc sống hoặc trong suy nghĩ. Trong tiếng Anh, "astray" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc thiếu định hướng hoặc dẫn đến kết quả không mong muốn.
Từ "astray" xuất phát từ tiếng Anh cổ "astray", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "extra", có nghĩa là “ra ngoài” hoặc “bên ngoài.” Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc lạc lối, không theo một hướng nhất định. Ngày nay, "astray" thường được dùng để mô tả trạng thái mất phương hướng, cả trong nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, nhấn mạnh sự rối ren hoặc lạc lối trong cuộc sống hay tư tưởng.
Từ "astray" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong đọc và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự lạc lối hoặc nhầm lẫn trong quyết định. Trong các tình huống thông thường, "astray" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi sai lầm hoặc các quyết định sai lầm, như trong văn học, các bài báo hoặc tác phẩm nghệ thuật, thể hiện sự mất phương hướng về mặt tinh thần hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp