Bản dịch của từ Astray trong tiếng Việt

Astray

Adverb

Astray (Adverb)

əstɹˈei
əstɹˈei
01

Đi chệch khỏi con đường hoặc hướng đi đúng.

Away from the correct path or direction.

Ví dụ

She wandered astray during the social event.

Cô đi lạc lối trong sự kiện xã hội.

The conversation led astray from the main topic.

Cuộc trò chuyện đã lạc khỏi chủ đề chính.

He felt lost and astray in the bustling social gathering.

Anh cảm thấy lạc lõng và lạc lối trong cuộc tụ tập xã hội nhộn nhịp.

02

Có lỗi hoặc hành vi có vấn đề về mặt đạo đức.

Into error or morally questionable behaviour.

Ví dụ

She led him astray with false promises.

Cô đã dẫn anh ta lạc lối với những lời hứa hão huyền.

The group wandered astray from the main path.

Nhóm đi lạc khỏi con đường chính.

He was warned not to stray astray from the group.

Anh ta được cảnh báo không được lạc khỏi nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astray

Không có idiom phù hợp