Bản dịch của từ Wander trong tiếng Việt
Wander
Wander (Noun)
She enjoyed a leisurely wander around the city streets.
Cô ấy thích sự lang thang thoải mái xung quanh các con phố thành phố.
The wander through the park was a refreshing break from work.
Cuộc lang thang qua công viên là một sự nghỉ ngơi dễ chịu sau giờ làm việc.
His aimless wander led him to discover a hidden gem.
Cuộc lang thang không mục đích của anh dẫn anh phát hiện ra một viên ngọc ẩn.
Wander (Verb)
Không chung thủy với bạn tình thường xuyên của mình.
Be unfaithful to one's regular sexual partner.
He wandered away from his wife and had an affair.
Anh ta lạc lối khỏi vợ và có một mối quan hệ bất chính.
She often wanders and cheats on her boyfriend.
Cô ấy thường lạc lối và phản bội bạn trai.
They wandered from their marriage and betrayed each other.
Họ lạc lối khỏi hôn nhân và phản bội lẫn nhau.
She wandered around the park, enjoying the scenery.
Cô ấy lang thang xung quanh công viên, thưởng ngoạn cảnh đẹp.
The group of friends decided to wander through the city streets.
Nhóm bạn quyết định lang thang qua các con đường thành phố.
After the event, people began to wander off in different directions.
Sau sự kiện, mọi người bắt đầu lang thang đi theo hướng khác nhau.
She wandered around the park, enjoying the scenery.
Cô ấy lang thang xung quanh công viên, thưởng ngoạn cảnh đẹp.
After the party, he wandered the streets alone, lost in thought.
Sau buổi tiệc, anh ta lang thang trên đường một mình, lạc trong suy nghĩ.
The group of friends decided to wander through the city together.
Nhóm bạn quyết định lang thang qua thành phố cùng nhau.
Dạng động từ của Wander (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wandering |
Kết hợp từ của Wander (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Find somebody wandering Tìm thấy ai đang lang thang | I found sarah wandering in the park alone. Tôi đã tìm thấy sarah lạc lõng ở công viên một mình. |
Họ từ
"Từ 'wander' chỉ hoạt động đi lang thang, di chuyển không có mục đích cụ thể hoặc theo cách tự nhiên, không ép buộc. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'wander' có thể mang nghĩa sâu sắc hơn, ám chỉ đến hành trình tâm lý hoặc sự tìm kiếm bản thân".
Từ "wander" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wandarōn", mang nghĩa là di chuyển không có mục đích rõ ràng. Latin gốc "vagari" cũng có liên quan, nghĩa là đi lang thang hoặc lượn lờ. Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động di chuyển không có định hướng, thể hiện sự tự do và tìm kiếm. Sự kết nối này thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại, nơi "wander" diễn tả quá trình khám phá hoặc đi du lịch mà không có kế hoạch cụ thể.
Từ "wander" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong phần Nói và Viết, nơi người tham gia thường diễn đạt ý tưởng về du lịch và khám phá. Trong bối cảnh khác, "wander" thường được sử dụng khi miêu tả hành động đi lang thang không có mục đích rõ ràng, hoặc trong văn học để thể hiện trạng thái tâm trí của nhân vật. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả các hành trình, cảm xúc và không gian mở, tạo nên nét hiện thực và chiều sâu cho diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp