Bản dịch của từ Engulf trong tiếng Việt
Engulf
Engulf (Verb)
Ảnh hưởng mạnh mẽ đến (ai đó); áp đảo.
The news of the tragedy engulfed the small community.
Tin tức về thảm họa đã bao trùm cộng đồng nhỏ.
The wave of support engulfed the victim's family during the crisis.
Sóng hỗ trợ đã bao trùm gia đình nạn nhân trong cuộc khủng hoảng.
The feeling of loneliness engulfed him after the breakup.
Cảm giác cô đơn đã bao trùm anh sau khi chia tay.
The news of the pandemic engulfed the entire community.
Tin tức về đại dịch đã bao trùm cả cộng đồng.
Rumors of layoffs quickly engulfed the workplace.
Tin đồn về việc sa thải nhanh chóng bao phủ nơi làm việc.
The scandal engulfed the small town, causing a stir.
Vụ bê bối đã bao trùm thị trấn nhỏ, gây xôn xao.
Dạng động từ của Engulf (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engulf |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engulfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engulfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engulfs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engulfing |
Từ "engulf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là nuốt chửng hoặc bao phủ hoàn toàn một vật thể hay một không gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít. "Engulf" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự tràn ngập của nước, lửa hoặc cảm xúc, thể hiện sự chiếm lĩnh mạnh mẽ.
Từ "engulf" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gulfa", có nghĩa là "hố sâu" hoặc "khoang". Nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ dạng "engulf" trong tiếng Pháp cổ "engolfer", mang ý nghĩa là "nuốt chửng". Sự phát triển của từ này phản ánh hình ảnh một vật thể hoặc hiện tượng khổng lồ chiếm lĩnh một không gian, chiếm lấy hoặc nuốt chửng một đối tượng, điều này dễ dàng nhận thấy trong nghĩa hiện tại của nó khi chỉ sự chiếm hữu toàn bộ hoặc sự lấn át.
Từ "engulf" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất trung bình do tính hình ảnh mạnh mẽ của nó khi diễn tả sự bao trùm hoặc chìm lấp. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiên tai, cảm xúc mãnh liệt và những hiện tượng tự nhiên, như khi một cơn sóng lớn "engulf" bờ biển. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng diễn đạt phong phú, đồ sộ trong văn học và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp