Bản dịch của từ Amorously trong tiếng Việt

Amorously

Adverb

Amorously (Adverb)

ˈæməɹəsli
ˈæməɹəsli
01

Một cách đam mê hoặc yêu thương.

In an amorous or loving manner

Ví dụ

They gazed amorously into each other's eyes during the dance.

Họ nhìn nhau một cách yêu thương trong khi nhảy múa.

The couple walked amorously hand in hand along the beach.

Cặp đôi đi tay trong tay một cách yêu thương dọc theo bãi biển.

She smiled amorously at him, showing her affection openly.

Cô ấy mỉm cười yêu thương với anh ta, thể hiện tình cảm một cách rõ ràng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amorously

Không có idiom phù hợp