Bản dịch của từ Amorously trong tiếng Việt
Amorously
Amorously (Adverb)
They gazed amorously into each other's eyes during the dance.
Họ nhìn nhau một cách yêu thương trong khi nhảy múa.
The couple walked amorously hand in hand along the beach.
Cặp đôi đi tay trong tay một cách yêu thương dọc theo bãi biển.
She smiled amorously at him, showing her affection openly.
Cô ấy mỉm cười yêu thương với anh ta, thể hiện tình cảm một cách rõ ràng.
Họ từ
Từ "amorously" là trạng từ chỉ hành động hoặc thái độ thể hiện tình yêu hoặc sự mê đắm. Nó xuất phát từ danh từ "amor", có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là tình yêu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương hoặc giao tiếp, "amorously" thường mang sắc thái lãng mạn, diễn tả những hành động yêu thương, chăm sóc hoặc tán tỉnh giữa hai người.
Từ "amorously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amor", nghĩa là "tình yêu". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Pháp cổ "amoureus". Trong tiếng Anh, "amorously" được sử dụng để diễn tả cách thức thể hiện tình yêu hoặc cảm xúc lãng mạn. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào sự bày tỏ tình cảm mạnh mẽ và say đắm, phản ánh bản chất cảm xúc của từ này trong ngữ cảnh lãng mạn.
Từ "amorously" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết, chủ yếu do tính chất cụ thể và ngữ cảnh hạn hẹp của nó. Từ này thường gặp trong văn học, mô tả các tình huống tình cảm, lãng mạn, hay trong các tác phẩm thơ ca. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được sử dụng để diễn đạt sự quan tâm, yêu mến một cách mãnh liệt, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ thông dụng.