Bản dịch của từ Antagonism trong tiếng Việt

Antagonism

Noun [U/C]

Antagonism (Noun)

æntˈægənˌɪzəm
æntˈægənˌɪzəm
01

Sự thù địch hoặc phản đối tích cực.

Active hostility or opposition.

Ví dụ

The antagonism between the two social classes was evident.

Sự đối đầu giữa hai tầng lớp xã hội rõ ràng.

Antagonism towards the new policy led to protests in the city.

Sự đối đầu với chính sách mới dẫn đến các cuộc biểu tình trong thành phố.

The antagonism between the rival political parties escalated quickly.

Sự đối đầu giữa các đảng chính trị đối thủ leo thang nhanh chóng.

Kết hợp từ của Antagonism (Noun)

CollocationVí dụ

Class antagonism

Tầm ảnh hưởng của giai cấp

Class antagonism is a common theme in social inequality discussions.

Sự đối lập giai cấp là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội.

Great antagonism

Mối thù lớn

There was great antagonism between the two social groups.

Có sự đối kháng lớn giữa hai nhóm xã hội.

Racial antagonism

Mối thù chủng tộc

Racial antagonism is a barrier to social harmony.

Sự đối đầu chủng tộc là rào cản đến sự hài hòa xã hội.

Strong antagonism

Mối thù mạnh

There was a strong antagonism between the two political parties.

Có sự đối đầu mạnh mẽ giữa hai đảng chính trị.

Personal antagonism

Sự kỷ luật cá nhân

Personal antagonism can hinder collaboration in social projects.

Sự đối đầu cá nhân có thể làm trở ngại cho việc hợp tác trong các dự án xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antagonism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antagonism

Không có idiom phù hợp