Bản dịch của từ Antagonism trong tiếng Việt

Antagonism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antagonism (Noun)

æntˈægənˌɪzəm
æntˈægənˌɪzəm
01

Sự thù địch hoặc phản đối tích cực.

Active hostility or opposition.

Ví dụ

The antagonism between the two social classes was evident.

Sự đối đầu giữa hai tầng lớp xã hội rõ ràng.

Antagonism towards the new policy led to protests in the city.

Sự đối đầu với chính sách mới dẫn đến các cuộc biểu tình trong thành phố.

The antagonism between the rival political parties escalated quickly.

Sự đối đầu giữa các đảng chính trị đối thủ leo thang nhanh chóng.

Kết hợp từ của Antagonism (Noun)

CollocationVí dụ

Strong antagonism

Sự thù địch mạnh mẽ

There is strong antagonism between social classes in many countries today.

Có sự đối kháng mạnh mẽ giữa các tầng lớp xã hội ở nhiều quốc gia hôm nay.

Mutual antagonism

Mối thù địch lẫn nhau

The mutual antagonism between groups increased during the recent protests in chicago.

Sự đối kháng lẫn nhau giữa các nhóm gia tăng trong các cuộc biểu tình gần đây ở chicago.

Personal antagonism

Kình địch cá nhân

Personal antagonism can affect teamwork in group projects like at university.

Sự đối kháng cá nhân có thể ảnh hưởng đến làm việc nhóm ở trường đại học.

Great antagonism

Mối thù lớn

There is great antagonism between social classes in many countries today.

Có sự đối kháng lớn giữa các tầng lớp xã hội ở nhiều quốc gia hôm nay.

Class antagonism

Xung đột giai cấp

Class antagonism affects social stability in many countries, like brazil.

Sự đối kháng giữa các tầng lớp ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia, như brazil.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antagonism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antagonism

Không có idiom phù hợp