Bản dịch của từ Antagonism trong tiếng Việt
Antagonism

Antagonism (Noun)
Sự thù địch hoặc phản đối tích cực.
The antagonism between the two social classes was evident.
Sự đối đầu giữa hai tầng lớp xã hội rõ ràng.
Antagonism towards the new policy led to protests in the city.
Sự đối đầu với chính sách mới dẫn đến các cuộc biểu tình trong thành phố.
The antagonism between the rival political parties escalated quickly.
Sự đối đầu giữa các đảng chính trị đối thủ leo thang nhanh chóng.
Kết hợp từ của Antagonism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong antagonism Sự thù địch mạnh mẽ | There is strong antagonism between social classes in many countries today. Có sự đối kháng mạnh mẽ giữa các tầng lớp xã hội ở nhiều quốc gia hôm nay. |
Mutual antagonism Mối thù địch lẫn nhau | The mutual antagonism between groups increased during the recent protests in chicago. Sự đối kháng lẫn nhau giữa các nhóm gia tăng trong các cuộc biểu tình gần đây ở chicago. |
Personal antagonism Kình địch cá nhân | Personal antagonism can affect teamwork in group projects like at university. Sự đối kháng cá nhân có thể ảnh hưởng đến làm việc nhóm ở trường đại học. |
Great antagonism Mối thù lớn | There is great antagonism between social classes in many countries today. Có sự đối kháng lớn giữa các tầng lớp xã hội ở nhiều quốc gia hôm nay. |
Class antagonism Xung đột giai cấp | Class antagonism affects social stability in many countries, like brazil. Sự đối kháng giữa các tầng lớp ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia, như brazil. |
Họ từ
Khái niệm "antagonism" diễn tả sự đối kháng, xung đột giữa các phần tử, cá nhân hoặc ý tưởng. Trong sinh học, thuật ngữ này ám chỉ mối quan hệ giữa các sinh vật khi một bên gây cản trở sự phát triển hoặc hoạt động của bên kia. Dưới góc độ tâm lý học, "antagonism" thể hiện sự xung đột nội tâm hoặc giữa các cá nhân. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, từ này thường kèm theo nghĩa nhấn mạnh mối quan hệ xã hội, trong khi ở Mỹ, nó xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "antagonism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "antagonizesthai", mang nghĩa "đối kháng" hoặc "chống lại". Thành phần "anti-" có nghĩa là "chống lại", trong khi "agon" có nghĩa là "cuộc tranh đấu" hay "xung đột". Sự kết hợp này phản ánh tính chất xung đột và đối lập của từ trong ngữ cảnh hiện nay, thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ hoặc tình huống có tính chất đối kháng, như trong sinh học, tâm lý học và xã hội học.
Từ “antagonism” xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như xung đột xã hội hoặc tâm lý. Bên ngoài IELTS, "antagonism" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, sinh học, và chính trị để diễn tả sự đối kháng hoặc chống đối giữa các yếu tố hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp