Bản dịch của từ Cleave trong tiếng Việt

Cleave

Verb

Cleave (Verb)

klˈiv
klˈiv
01

Bám sát nhanh vào.

Stick fast to.

Ví dụ

Despite their differences, they cleave to each other for support.

Bất chấp sự khác biệt, họ vẫn gắn kết với nhau để được hỗ trợ.

The community cleaves together during times of hardship.

Cộng đồng gắn kết với nhau trong thời điểm khó khăn.

In times of crisis, people tend to cleave to their social groups.

Trong thời kỳ khủng hoảng, mọi người có xu hướng gắn bó với các nhóm xã hội của mình.

02

Tách hoặc cắt đứt (thứ gì đó), đặc biệt dọc theo đường hoặc thớ tự nhiên.

Split or sever (something), especially along a natural line or grain.

Ví dụ

She chose to cleave from her toxic friends for her mental health.

Cô đã chọn tách khỏi những người bạn độc hại vì sức khỏe tâm thần của mình.

The political party decided to cleave from their controversial leader.

Đảng chính trị quyết định tách khỏi nhà lãnh đạo gây tranh cãi của họ.

He cleaved from his family's traditions to forge his own path.

Anh ấy tách khỏi truyền thống của gia đình mình để rèn luyện con đường riêng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleave

Không có idiom phù hợp