Bản dịch của từ Cleave trong tiếng Việt
Cleave
Cleave (Verb)
Despite their differences, they cleave to each other for support.
Bất chấp sự khác biệt, họ vẫn gắn kết với nhau để được hỗ trợ.
The community cleaves together during times of hardship.
Cộng đồng gắn kết với nhau trong thời điểm khó khăn.
In times of crisis, people tend to cleave to their social groups.
Trong thời kỳ khủng hoảng, mọi người có xu hướng gắn bó với các nhóm xã hội của mình.
She chose to cleave from her toxic friends for her mental health.
Cô đã chọn tách khỏi những người bạn độc hại vì sức khỏe tâm thần của mình.
The political party decided to cleave from their controversial leader.
Đảng chính trị quyết định tách khỏi nhà lãnh đạo gây tranh cãi của họ.
He cleaved from his family's traditions to forge his own path.
Anh ấy tách khỏi truyền thống của gia đình mình để rèn luyện con đường riêng của mình.
Dạng động từ của Cleave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cleave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cleaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cleaving |
Họ từ
Từ "cleave" có nghĩa chính là "chẻ" hoặc "tách ra", thường được sử dụng để chỉ hành động chia một vật thành hai phần bằng cách cắt hoặc phân chia. Từ này cũng mang một nghĩa đối lập là "gắn bó" hoặc "bám chặt". Trong tiếng Anh, "cleave" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và hiện nay không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong phát âm hoặc cách viết; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
Từ "cleave" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cleofan", xuất phát từ gốc Germanic. Từ này có nghĩa là "chia tách" hoặc "cắt" và được ghi nhận vào khoảng thế kỷ thứ 14. Mặc dù hiện tại "cleave" có hai nghĩa trái ngược nhau, một là "chia tách" và một là "gắn chặt", nhưng chúng đều phản ánh ý nghĩa cốt lõi là sự phân chia hoặc kết nối, cho thấy tính đa nghĩa phong phú của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "cleave" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xảy ra trong các văn bản mô tả quy trình hoặc kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến khoa học và thực phẩm. Từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, thể hiện sự phân chia hoặc gắn bó. Tuy nhiên, ở đời sống hàng ngày, "cleave" không phải là từ phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp