Bản dịch của từ Sever trong tiếng Việt
Sever
Sever (Verb)
The pandemic sever ties between families due to travel restrictions.
Đại dịch cắt đứt mối quan hệ giữa các gia đình do hạn chế đi lại.
The disagreement will sever the partnership between the two companies.
Sự bất đồng sẽ cắt đứt mối quan hệ hợp tác giữa hai công ty.
The new policy will sever the connection between the employees and management.
Chính sách mới sẽ cắt đứt mối liên hệ giữa nhân viên và ban quản lý.
Dạng động từ của Sever (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sever |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Severed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Severed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Severs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Severing |
Họ từ
Từ "sever" có nghĩa là cắt đứt hoặc tách rời một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc ẩn dụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sever" có cách sử dụng khá tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi có thể được dùng trong các văn bản pháp lý nhiều hơn. "Sever" cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ như "sever ties" (cắt đứt mối liên hệ) trong các ngữ cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Từ "sever" có nguồn gốc từ tiếng Latin "severare", mang nghĩa là cắt đứt hoặc tách rời. "Severus", cũng từ tiếng Latin, có nghĩa là nghiêm khắc hoặc khắt khe. Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "sever" thể hiện rõ mối liên hệ với việc cắt đứt các mối quan hệ hoặc tách rời một cách mạnh mẽ, phản ánh tính chất nghiêm ngặt của hành động này.
Từ "sever" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết khi đề cập đến việc cắt đứt mối quan hệ hoặc tách rời. Trong bối cảnh khác, "sever" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, y tế và kỹ thuật, diễn tả hành động cắt đứt hay ngắt quãng, chẳng hạn như cắt đứt liên kết giữa các thành phần trong hệ thống. Từ này thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, nhấn mạnh vào tính quyết đoán của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sever
Cắt đứt quan hệ/ Đoạn tuyệt quan hệ
To end a relationship or agreement suddenly or completely.
They decided to call it quits after years of arguments.
Họ quyết định chia tay sau nhiều năm tranh cãi.