Bản dịch của từ Sever trong tiếng Việt

Sever

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sever (Verb)

sˈɛvɚ
sˈɛvəɹ
01

Chia bằng cách cắt hoặc cắt, đặc biệt là đột ngột và cưỡng bức.

Divide by cutting or slicing, especially suddenly and forcibly.

Ví dụ

The pandemic sever ties between families due to travel restrictions.

Đại dịch cắt đứt mối quan hệ giữa các gia đình do hạn chế đi lại.

The disagreement will sever the partnership between the two companies.

Sự bất đồng sẽ cắt đứt mối quan hệ hợp tác giữa hai công ty.

The new policy will sever the connection between the employees and management.

Chính sách mới sẽ cắt đứt mối liên hệ giữa nhân viên và ban quản lý.

Dạng động từ của Sever (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sever

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Severed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Severed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Severs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Severing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sever cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] Water sources are contaminated, and the air is polluted, which results in the deaths of many marine and terrestrial animals [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Deprived of the necessary intellectual backbone, the home country might be compromised in its quest for development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] In conclusion, there are two main reasons why the environment is impacted by the increase in production of consumer goods [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 - Đề thi ngày 07/01/2017
[...] Meanwhile, the environment in Mexico City was polluted by SO2 and N2O emission with the least of 80 and 113 micro-grams per m3 respectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 - Đề thi ngày 07/01/2017

Idiom with Sever

Sever ties with someone

sˈɛvɚ tˈaɪz wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Cắt đứt quan hệ/ Đoạn tuyệt quan hệ

To end a relationship or agreement suddenly or completely.

They decided to call it quits after years of arguments.

Họ quyết định chia tay sau nhiều năm tranh cãi.