Bản dịch của từ Sever trong tiếng Việt

Sever

Verb

Sever (Verb)

sˈɛvɚ
sˈɛvəɹ
01

Chia bằng cách cắt hoặc cắt, đặc biệt là đột ngột và cưỡng bức.

Divide by cutting or slicing, especially suddenly and forcibly.

Ví dụ

The pandemic sever ties between families due to travel restrictions.

Đại dịch cắt đứt mối quan hệ giữa các gia đình do hạn chế đi lại.

The disagreement will sever the partnership between the two companies.

Sự bất đồng sẽ cắt đứt mối quan hệ hợp tác giữa hai công ty.

The new policy will sever the connection between the employees and management.

Chính sách mới sẽ cắt đứt mối liên hệ giữa nhân viên và ban quản lý.

Dạng động từ của Sever (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sever

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Severed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Severed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Severs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Severing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sever cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] These problems hinder its effective use for personal and professional purposes [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Spending little free time with children causes emotional distress and behavioural problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is our obligation to help preserve wild animals because their extinction will have a influence on many important aspects of our lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Deprived of the necessary intellectual backbone, the home country might be compromised in its quest for development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Sever

Sever ties with someone

sˈɛvɚ tˈaɪz wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Cắt đứt quan hệ/ Đoạn tuyệt quan hệ

To end a relationship or agreement suddenly or completely.

They decided to call it quits after years of arguments.

Họ quyết định chia tay sau nhiều năm tranh cãi.