Bản dịch của từ Severing trong tiếng Việt

Severing

Verb

Severing (Verb)

sˈɛvɚɪŋ
sˈɛvɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sever.

Present participle and gerund of sever.

Ví dụ

Severing ties with toxic relationships is crucial for mental health.

Chấm dứt mối quan hệ độc hại là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

The company is severing connections with unethical suppliers.

Công ty đang chấm dứt kết nối với nhà cung cấp không đạo đức.

She is severing all communication with negative influences.

Cô ấy đang chấm dứt mọi giao tiếp với ảnh hưởng tiêu cực.

Dạng động từ của Severing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sever

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Severed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Severed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Severs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Severing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Severing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] These problems hinder its effective use for personal and professional purposes [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Spending little free time with children causes emotional distress and behavioural problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is our obligation to help preserve wild animals because their extinction will have a influence on many important aspects of our lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Deprived of the necessary intellectual backbone, the home country might be compromised in its quest for development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Severing

Không có idiom phù hợp