Bản dịch của từ Severing trong tiếng Việt
Severing
Severing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sever.
Present participle and gerund of sever.
Severing ties with toxic relationships is crucial for mental health.
Chấm dứt mối quan hệ độc hại là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
The company is severing connections with unethical suppliers.
Công ty đang chấm dứt kết nối với nhà cung cấp không đạo đức.
She is severing all communication with negative influences.
Cô ấy đang chấm dứt mọi giao tiếp với ảnh hưởng tiêu cực.
Dạng động từ của Severing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sever |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Severed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Severed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Severs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Severing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Severing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "severing" là dạng gerund hoặc hiện tại phân từ của động từ "sever", có nghĩa là cắt đứt hoặc chia tách một cách hoàn toàn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành động tách rời một vật hoặc một mối quan hệ. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "severing" được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh pháp lý hay y tế, nhưng có thể khác nhau ở cách phát âm hoặc ngữ điệu địa phương. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự chia tay hoặc chấm dứt.
Từ "severing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "severare," mang nghĩa là "cắt đứt" hoặc "phân chia." Cụ thể, "severare" xuất phát từ tiền tố "se-" (tách rời) và gốc từ "verare" (cắt). Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với quá trình cắt đứt các mối liên hệ hoặc vật chất. Ngày nay, "severing" thường được dùng để chỉ hành động ngừng hoặc chấm dứt một mối quan hệ, thể hiện ý nghĩa tách rời một cách rõ ràng.
Từ "severing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động cắt đứt một mối quan hệ, liên kết hoặc kết nối, thường trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân. Trong các tình huống cụ thể, "severing" có thể được liên kết với việc chấm dứt hợp đồng, cắt giảm các mối quan hệ không lành mạnh hoặc ngừng hợp tác giữa các bên trong lĩnh vực thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp