Bản dịch của từ Severing trong tiếng Việt

Severing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Severing (Verb)

sˈɛvɚɪŋ
sˈɛvɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sever.

Present participle and gerund of sever.

Ví dụ

Severing ties with toxic relationships is crucial for mental health.

Chấm dứt mối quan hệ độc hại là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

The company is severing connections with unethical suppliers.

Công ty đang chấm dứt kết nối với nhà cung cấp không đạo đức.

She is severing all communication with negative influences.

Cô ấy đang chấm dứt mọi giao tiếp với ảnh hưởng tiêu cực.

Dạng động từ của Severing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sever

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Severed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Severed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Severs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Severing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Severing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] This essay will discuss reasons why this is happening and potential impacts it may be having [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] Water sources are contaminated, and the air is polluted, which results in the deaths of many marine and terrestrial animals [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Deprived of the necessary intellectual backbone, the home country might be compromised in its quest for development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Overall, the building has undergone changes internally, with the addition of new rooms and facilities, and access for the disabled [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Severing

Không có idiom phù hợp