Bản dịch của từ Merely trong tiếng Việt
Merely
Merely (Adverb)
Chỉ là, đơn thuần là.
Just, simply.
She merely smiled at the stranger.
Cô chỉ mỉm cười với người lạ.
He merely glanced at his phone during the meeting.
Anh ấy chỉ liếc nhìn điện thoại của mình trong suốt cuộc họp.
They merely nodded in agreement.
Họ chỉ gật đầu đồng ý.
She merely smiled at the passing stranger.
Cô ấy chỉ cười với người lạ đi ngang qua.
He merely nodded in agreement during the meeting.
Anh ấy chỉ gật đầu đồng ý trong cuộc họp.
The students merely glanced at the notice on the bulletin board.
Các sinh viên chỉ nhìn thoáng qua thông báo trên bảng tin.
She merely smiled at him without saying a word.
Cô ấy chỉ cười với anh ta mà không nói một lời nào.
I merely wanted to help, nothing more.
Tôi chỉ muốn giúp đỡ, không hơn nữa.
He merely glanced at the clock before leaving the room.
Anh ta chỉ nhìn thoáng qua đồng hồ trước khi rời phòng.
Dạng trạng từ của Merely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Merely Chỉ đơn thuần | - | - |
Họ từ
Từ "merely" trong tiếng Anh có nghĩa là "chỉ" hoặc "đơn thuần", thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó không có giá trị lớn hơn hoặc không bao quát hơn những gì đã được nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và ngữ nghĩa của "merely" không khác biệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các phương ngữ. "Merely" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương và phong cách giao tiếp trang trọng.
Từ "merely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "merus", nghĩa là "thuần khiết" hoặc "chỉ". Xuất phát từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh, "merely" được hình thành từ cách kết hợp giữa "mere" (có nghĩa là "chỉ" hay "đơn thuần") và hậu tố "-ly". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã thể hiện ý nghĩa đơn giản hóa, nhấn mạnh rằng một điều gì đó không có gì thêm, chỉ đơn thuần là như vậy. Sự chuyển biến này giải thích sự sử dụng hiện tại của từ trong các ngữ cảnh xác định và hạn chế.
Từ "merely" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và phần nói, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đơn giản hay sự hạn chế của một đối tượng hoặc ý tưởng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "merely" thường được dùng để làm rõ rằng một điều gì đó không có giá trị hoặc không quan trọng bằng những thứ khác, ví dụ, khi phản bác một luận điểm hoặc khi so sánh hai sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp