Bản dịch của từ Merely trong tiếng Việt

Merely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merely(Adverb)

ˈmɪə.li
ˈmɪr.li
01

Chỉ là, đơn thuần là.

Just, simply.

Ví dụ
02

(lỗi thời) Toàn bộ, toàn bộ.

(obsolete) Wholly, entirely.

Ví dụ
03

(trọng tâm) Không có lý do nào khác, v.v.; chỉ, chỉ, và không có gì hơn.

(focus) Without any other reason etc.; only, just, and nothing more.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Merely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Merely

Chỉ đơn thuần

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ