Bản dịch của từ Virtually trong tiếng Việt

Virtually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virtually (Adverb)

vˈɝtʃuəli
vˈɝtʃuli
01

Về bản chất hoặc về mặt chức năng, nhưng không phải trên thực tế, về mặt hình thức hoặc về mặt kỹ thuật.

In essence or functionally, but not in fact, formally, or technically.

Ví dụ

She is virtually the leader of the group.

Cô ấy gần như là thủ lĩnh của nhóm.

The campaign was virtually a success.

Chiến dịch gần như đã thành công.

He virtually lived in the library during exam season.

Anh ấy hầu như sống trong thư viện trong mùa thi.

02

Bằng máy tính hoặc trên không gian mạng.

By computer or in cyberspace.

Ví dụ

She virtually attended the online conference from her home.

Cô ấy hầu như đã tham dự hội nghị trực tuyến từ nhà của mình.

Many people nowadays communicate virtually through social media platforms.

Nhiều người ngày nay giao tiếp ảo thông qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Virtual meetings have become a common practice in the current social landscape.

Các cuộc họp ảo đã trở thành một thói quen phổ biến trong bối cảnh xã hội hiện nay.

03

(cấu trúc liên kết) của một không gian bao phủ có chỉ số hữu hạn.

(topology) of a covering space of finite index.

Ví dụ

She was virtually present at the virtual conference last night.

Cô ấy hầu như đã có mặt tại hội nghị ảo tối qua.

The virtual reality game made him feel virtually inside the game.

Trò chơi thực tế ảo khiến anh ấy gần như cảm thấy mình đang ở trong trò chơi.

The online platform virtually connected people from different countries.

Nền tảng trực tuyến hầu như đã kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau.

Dạng trạng từ của Virtually (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Virtually

Ảo

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/virtually/

Video ngữ cảnh