Bản dịch của từ Virtually trong tiếng Việt
Virtually
Virtually (Adverb)
Về bản chất hoặc về mặt chức năng, nhưng không phải trên thực tế, về mặt hình thức hoặc về mặt kỹ thuật.
In essence or functionally, but not in fact, formally, or technically.
She is virtually the leader of the group.
Cô ấy gần như là thủ lĩnh của nhóm.
The campaign was virtually a success.
Chiến dịch gần như đã thành công.
He virtually lived in the library during exam season.
Anh ấy hầu như sống trong thư viện trong mùa thi.
Bằng máy tính hoặc trên không gian mạng.
By computer or in cyberspace.
She virtually attended the online conference from her home.
Cô ấy hầu như đã tham dự hội nghị trực tuyến từ nhà của mình.
Many people nowadays communicate virtually through social media platforms.
Nhiều người ngày nay giao tiếp ảo thông qua các nền tảng truyền thông xã hội.
Virtual meetings have become a common practice in the current social landscape.
Các cuộc họp ảo đã trở thành một thói quen phổ biến trong bối cảnh xã hội hiện nay.
She was virtually present at the virtual conference last night.
Cô ấy hầu như đã có mặt tại hội nghị ảo tối qua.
The virtual reality game made him feel virtually inside the game.
Trò chơi thực tế ảo khiến anh ấy gần như cảm thấy mình đang ở trong trò chơi.
The online platform virtually connected people from different countries.
Nền tảng trực tuyến hầu như đã kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau.
Dạng trạng từ của Virtually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Virtually Ảo | - | - |
Họ từ
Từ "virtually" có nghĩa là 'hầu như' hoặc 'gần như', thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc sự gần gũi giữa các sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh, "virtually" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Mỹ, nó có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn khi nhấn mạnh tính chất không hoàn toàn nhưng rất gần gũi. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này cũng chỉ đến các trải nghiệm ảo, chẳng hạn như trong thực tế ảo (virtual reality).
Từ "virtually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "virtus", có nghĩa là "đức tính" hoặc "sự mạnh mẽ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những phẩm chất tích cực hoặc thực thể có giá trị. Trong tiếng Anh, "virtually" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa gần như hoặc thực tế. Ý nghĩa hiện tại của nó cho thấy rằng một điều gì đó có thể không hoàn toàn đúng, nhưng gần gũi với sự thật, phản ánh sự chuyển mình từ khái niệm giá trị sang sự hiện hữu trong mối tương quan với thực tiễn.
Từ "virtually" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự tồn tại gần như hoàn toàn hoặc một hiện tượng không hoàn toàn nhưng có ảnh hưởng đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, "virtually" thường xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục trực tuyến, nhằm chỉ ra sự hiện diện trong môi trường số mà không cần đến sự hiện diện vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp