Bản dịch của từ Index trong tiếng Việt

Index

Noun [U/C] Verb

Index (Noun)

ˈɪndɛks
ˈɪndɛks
01

Số mũ hoặc chỉ số trên hoặc chỉ số dưới khác được thêm vào số lượng.

An exponent or other superscript or subscript number appended to a quantity.

Ví dụ

The social media index showed a decrease in engagement rates.

Chỉ số truyền thông xã hội cho thấy giảm tỷ lệ tương tác.

She researched the social index to understand community demographics.

Cô ấy nghiên cứu chỉ số xã hội để hiểu về dân số cộng đồng.

The government used the social index to assess public well-being.

Chính phủ sử dụng chỉ số xã hội để đánh giá sức khỏe cộng đồng.

02

Con trỏ trên dụng cụ, hiển thị số lượng, vị trí trên thang đo, v.v.

A pointer on an instrument, showing a quantity, a position on a scale, etc.

Ví dụ

The index on the thermometer reached 30 degrees Celsius.

Chỉ số trên nhiệt kế đạt 30 độ C.

She checked the index of the stock market every morning.

Cô ấy kiểm tra chỉ số thị trường chứng khoán mỗi sáng.

The index of happiness in the survey was surprisingly high.

Chỉ số hạnh phúc trong cuộc khảo sát rất cao.

03

Một dấu hiệu hoặc thước đo của một cái gì đó.

A sign or measure of something.

Ví dụ

The rising index of happiness reflects societal well-being.

Chỉ số hạnh phúc tăng cao phản ánh sự phát triển xã hội.

The employment index is a key indicator of economic stability.

Chỉ số việc làm là một chỉ báo quan trọng về ổn định kinh tế.

The literacy index in the region has significantly improved over years.

Chỉ số học vị ở khu vực đã được cải thiện đáng kể qua các năm.

04

(trong một cuốn sách hoặc một bộ sách) danh sách theo thứ tự bảng chữ cái các tên, chủ đề, v.v. có tham chiếu đến các trang mà chúng được đề cập.

(in a book or set of books) an alphabetical list of names, subjects, etc. with reference to the pages on which they are mentioned.

Ví dụ

The index at the end of the novel helped me find characters.

Chỉ mục ở cuối tiểu thuyết giúp tôi tìm nhân vật.

I used the index to locate the relevant information in the textbook.

Tôi đã sử dụng chỉ mục để xác định thông tin liên quan trong sách giáo khoa.

The index in the encyclopedia listed various topics with page numbers.

Chỉ mục trong bách khoa toàn thư liệt kê các chủ đề khác nhau với số trang.

Dạng danh từ của Index (Noun)

SingularPlural

Index

Indexes

Kết hợp từ của Index (Noun)

CollocationVí dụ

Stock index

Chỉ số chứng khoán

The stock index reached a new high.

Chỉ số chứng khoán đạt mức cao mới.

Alphabetical index

Bảng chữ cái

The library has an alphabetical index for easy book search.

Thư viện có một chỉ mục theo thứ tự chữ cái để tìm sách dễ dàng.

General index

Chỉ số tổng quát

The general index of happiness in the community is high.

Chỉ số tổng quát về hạnh phúc trong cộng đồng cao.

Bmi index

Chỉ số bmi

Her bmi index indicates she is in the healthy weight range.

Chỉ số bmi của cô ấy cho thấy cô ấy ở trong phạm vi cân nặng khỏe mạnh.

Price index

Chỉ số giá

The price index rose steadily last year.

Chỉ số giá tăng ổn định trong năm ngoái.

Index (Verb)

ˈɪndɛks
ˈɪndɛks
01

(của một máy hoặc một bộ phận của máy) di chuyển từ vị trí định trước này sang vị trí khác để thực hiện một chuỗi các thao tác.

(of a machine or part of one) move from one predetermined position to another in order to carry out a sequence of operations.

Ví dụ

The robot indexed through the database to find relevant information.

Robot đã di chuyển qua cơ sở dữ liệu để tìm thông tin liên quan.

The search engine indexed new web pages for faster retrieval.

Công cụ tìm kiếm đã lập chỉ mục các trang web mới để truy xuất nhanh hơn.

The software indexed the files alphabetically to organize them efficiently.

Phần mềm đã sắp xếp các tệp theo thứ tự chữ cái để tổ chức chúng một cách hiệu quả.

02

Tự động liên kết giá trị của (giá cả, tiền lương hoặc các khoản thanh toán khác) với giá trị của chỉ số giá.

Link the value of (prices, wages, or other payments) automatically to the value of a price index.

Ví dụ

The government decided to index the minimum wage to the consumer price index.

Chính phủ quyết định liên kết mức lương tối thiểu với chỉ số giá tiêu dùng.

Companies often index their prices to the inflation index to stay competitive.

Các công ty thường liên kết giá của họ với chỉ số lạm phát để duy trì sự cạnh tranh.

She suggested indexing the interest rates to the economic growth index.

Cô ấy đề nghị liên kết lãi suất với chỉ số tăng trưởng kinh tế.

03

Ghi lại (tên, chủ đề, v.v.) vào chỉ mục.

Record (names, subjects, etc.) in an index.

Ví dụ

She indexed all the participants' names for the event.

Cô ấy đã lập chỉ mục tất cả các tên của người tham gia sự kiện.

The librarian indexed the new books in the library system.

Thủ thư đã lập chỉ mục các cuốn sách mới trong hệ thống thư viện.

He indexed the important topics discussed during the meeting.

Anh ấy đã lập chỉ mục các chủ đề quan trọng được thảo luận trong cuộc họp.

Dạng động từ của Index (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Index

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indexed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indexed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indexes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indexing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Index cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] These policies have translated into enhancements in health among children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] These examples that music is a universal language that transcends all cultural boundaries [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] In conclusion, I have to admit that money does serve as an objective of success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Overall, the data that food and drink expenditures increase with age [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Index

Không có idiom phù hợp