Bản dịch của từ Index trong tiếng Việt
Index
Index (Noun)
Số mũ hoặc chỉ số trên hoặc chỉ số dưới khác được thêm vào số lượng.
An exponent or other superscript or subscript number appended to a quantity.
The social media index showed a decrease in engagement rates.
Chỉ số truyền thông xã hội cho thấy giảm tỷ lệ tương tác.
She researched the social index to understand community demographics.
Cô ấy nghiên cứu chỉ số xã hội để hiểu về dân số cộng đồng.
The government used the social index to assess public well-being.
Chính phủ sử dụng chỉ số xã hội để đánh giá sức khỏe cộng đồng.
The index on the thermometer reached 30 degrees Celsius.
Chỉ số trên nhiệt kế đạt 30 độ C.
She checked the index of the stock market every morning.
Cô ấy kiểm tra chỉ số thị trường chứng khoán mỗi sáng.
The index of happiness in the survey was surprisingly high.
Chỉ số hạnh phúc trong cuộc khảo sát rất cao.
The rising index of happiness reflects societal well-being.
Chỉ số hạnh phúc tăng cao phản ánh sự phát triển xã hội.
The employment index is a key indicator of economic stability.
Chỉ số việc làm là một chỉ báo quan trọng về ổn định kinh tế.
The literacy index in the region has significantly improved over years.
Chỉ số học vị ở khu vực đã được cải thiện đáng kể qua các năm.
The index at the end of the novel helped me find characters.
Chỉ mục ở cuối tiểu thuyết giúp tôi tìm nhân vật.
I used the index to locate the relevant information in the textbook.
Tôi đã sử dụng chỉ mục để xác định thông tin liên quan trong sách giáo khoa.
The index in the encyclopedia listed various topics with page numbers.
Chỉ mục trong bách khoa toàn thư liệt kê các chủ đề khác nhau với số trang.
Dạng danh từ của Index (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Index | Indexes |
Kết hợp từ của Index (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stock index Chỉ số chứng khoán | The stock index reached a new high. Chỉ số chứng khoán đạt mức cao mới. |
Alphabetical index Bảng chữ cái | The library has an alphabetical index for easy book search. Thư viện có một chỉ mục theo thứ tự chữ cái để tìm sách dễ dàng. |
General index Chỉ số tổng quát | The general index of happiness in the community is high. Chỉ số tổng quát về hạnh phúc trong cộng đồng cao. |
Bmi index Chỉ số bmi | Her bmi index indicates she is in the healthy weight range. Chỉ số bmi của cô ấy cho thấy cô ấy ở trong phạm vi cân nặng khỏe mạnh. |
Price index Chỉ số giá | The price index rose steadily last year. Chỉ số giá tăng ổn định trong năm ngoái. |
Index (Verb)
The robot indexed through the database to find relevant information.
Robot đã di chuyển qua cơ sở dữ liệu để tìm thông tin liên quan.
The search engine indexed new web pages for faster retrieval.
Công cụ tìm kiếm đã lập chỉ mục các trang web mới để truy xuất nhanh hơn.
The software indexed the files alphabetically to organize them efficiently.
Phần mềm đã sắp xếp các tệp theo thứ tự chữ cái để tổ chức chúng một cách hiệu quả.
The government decided to index the minimum wage to the consumer price index.
Chính phủ quyết định liên kết mức lương tối thiểu với chỉ số giá tiêu dùng.
Companies often index their prices to the inflation index to stay competitive.
Các công ty thường liên kết giá của họ với chỉ số lạm phát để duy trì sự cạnh tranh.
She suggested indexing the interest rates to the economic growth index.
Cô ấy đề nghị liên kết lãi suất với chỉ số tăng trưởng kinh tế.
She indexed all the participants' names for the event.
Cô ấy đã lập chỉ mục tất cả các tên của người tham gia sự kiện.
The librarian indexed the new books in the library system.
Thủ thư đã lập chỉ mục các cuốn sách mới trong hệ thống thư viện.
He indexed the important topics discussed during the meeting.
Anh ấy đã lập chỉ mục các chủ đề quan trọng được thảo luận trong cuộc họp.
Dạng động từ của Index (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Index |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indexing |
Họ từ
"Index" là một danh từ có nghĩa là chỉ số, bảng tra cứu hoặc danh sách thứ tự của thông tin. Trong lĩnh vực tài chính, nó thường chỉ một chỉ số chứng khoán tổng hợp. Trong tiếng Anh Mỹ, "index" được phát âm là /ˈɪn.dɛks/, trong khi tiếng Anh Anh cũng phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh nhẹ hơn vào âm đầu. Trong văn bản, "indexes" được sử dụng nhiều trong tiếng Anh Mỹ để chỉ số nhiều, trong khi "indices" phổ biến trong tiếng Anh Anh và lĩnh vực toán học.
Từ "index" xuất phát từ tiếng Latinh "index", có nghĩa là "người chỉ điểm" hoặc "dấu chỉ". Trong ngữ cảnh khảo cổ và học thuật, "index" được sử dụng để chỉ danh sách hoặc bảng chú dẫn giúp định vị thông tin. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để bao hàm các khái niệm liên quan đến hệ thống phân loại và tổ chức thông tin, phù hợp với sự phát triển của văn bản và lưu trữ tri thức trong xã hội hiện đại.
Từ "index" xuất hiện thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi đề cập đến việc phân loại thông tin hoặc số liệu. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể liên quan đến việc hiểu thông tin từ biểu đồ hoặc bảng. Ngoài ra, "index" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật như kinh tế, thống kê và khoa học dữ liệu, thường để mô tả chỉ số hoặc bảng tra cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp