Bản dịch của từ Index trong tiếng Việt

Index

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Index(Noun)

ˈɪndɛks
ˈɪndɛks
01

Số mũ hoặc chỉ số trên hoặc chỉ số dưới khác được thêm vào số lượng.

An exponent or other superscript or subscript number appended to a quantity.

Ví dụ
02

Con trỏ trên dụng cụ, hiển thị số lượng, vị trí trên thang đo, v.v.

A pointer on an instrument, showing a quantity, a position on a scale, etc.

Ví dụ
03

Một dấu hiệu hoặc thước đo của một cái gì đó.

A sign or measure of something.

Ví dụ
04

(trong một cuốn sách hoặc một bộ sách) danh sách theo thứ tự bảng chữ cái các tên, chủ đề, v.v. có tham chiếu đến các trang mà chúng được đề cập.

(in a book or set of books) an alphabetical list of names, subjects, etc. with reference to the pages on which they are mentioned.

index tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Index (Noun)

SingularPlural

Index

Indexes

Index(Verb)

ˈɪndɛks
ˈɪndɛks
01

(của một máy hoặc một bộ phận của máy) di chuyển từ vị trí định trước này sang vị trí khác để thực hiện một chuỗi các thao tác.

(of a machine or part of one) move from one predetermined position to another in order to carry out a sequence of operations.

Ví dụ
02

Tự động liên kết giá trị của (giá cả, tiền lương hoặc các khoản thanh toán khác) với giá trị của chỉ số giá.

Link the value of (prices, wages, or other payments) automatically to the value of a price index.

Ví dụ
03

Ghi lại (tên, chủ đề, v.v.) vào chỉ mục.

Record (names, subjects, etc.) in an index.

Ví dụ

Dạng động từ của Index (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Index

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indexed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indexed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indexes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indexing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ