Bản dịch của từ Exponent trong tiếng Việt
Exponent
Exponent (Noun)
She is a strong exponent of women's rights.
Cô ấy là người ủng hộ mạnh mẽ quyền lợi phụ nữ.
The professor is a vocal exponent of renewable energy.
Giáo sư là người ủng hộ mạnh mẽ về năng lượng tái tạo.
He became an exponent for mental health awareness.
Anh ấy trở thành người ủng hộ cho việc tăng cường nhận thức về sức khỏe tinh thần.
Đại lượng biểu thị lũy thừa mà một số hoặc biểu thức đã cho được nâng lên, thường được biểu thị dưới dạng ký hiệu nổi bên cạnh số hoặc biểu thức đó (ví dụ: 3 trong 2³ = 2 × 2 × 2).
A quantity representing the power to which a given number or expression is to be raised, usually expressed as a raised symbol beside the number or expression (e.g. 3 in 2³ = 2 × 2 × 2).
The exponent in the equation was 5, denoted by the superscript.
Chỉ số mũ trong phương trình là 5, được ký hiệu bằng số mũ.
She explained the concept of exponent during the math class.
Cô ấy giải thích khái niệm chỉ số mũ trong lớp toán học.
The students calculated the exponents of different numbers for homework.
Các học sinh tính chỉ số mũ của các số khác nhau cho bài tập về nhà.
Một đơn vị ngôn ngữ hiện thực hóa một đơn vị khác trừu tượng hơn.
A linguistic unit that realizes another, more abstract unit.
The president is the exponent of the country's policies.
Tổng thống là biểu tượng của chính sách của đất nước.
The professor is an exponent of academic excellence.
Giáo sư là biểu tượng của sự xuất sắc học thuật.
The activist is an exponent of social justice.
Nhà hoạt động là biểu tượng của công lý xã hội.
Dạng danh từ của Exponent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exponent | Exponents |
Kết hợp từ của Exponent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foremost exponent Người tiên phong | She is the foremost exponent of social activism in our community. Cô ấy là người biểu lộ hàng đầu về hoạt động xã hội trong cộng đồng của chúng ta. |
Main exponent Người biểu diễn chính | She is considered the main exponent of social activism in our community. Cô ấy được coi là người tiêu biểu chính trong hoạt động xã hội ở cộng đồng chúng tôi. |
Prominent exponent Nhà lãnh đạo nổi bật | The prominent exponent shared valuable insights during the ielts seminar. Người tiêu biểu đã chia sẻ cái nhìn quý giá trong hội thảo ielts. |
Best-known exponent Người biểu lộ nổi tiếng nhất | He is the best-known exponent of social activism in our community. Anh ấy là người biểu tượng nổi tiếng nhất về hoạt động xã hội trong cộng đồng của chúng tôi. |
Great exponent Nhà ước lớn | She is a great exponent of social activism in our community. Cô ấy là một người biểu hiện xuất sắc của hoạt động xã hội trong cộng đồng của chúng ta. |
Họ từ
Từ "exponent" có nghĩa là số mũ trong toán học, dùng để chỉ số lần mà một số (gọi là cơ số) được nhân với chính nó. Trong ngữ cảnh giáo dục, "exponent" cũng chỉ người ủng hộ hoặc cổ súy cho một ý tưởng hay phong trào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và bối cảnh sử dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật.
Từ "exponent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exponens", từ động từ "exponere", nghĩa là "đưa ra, trình bày". Lịch sử từ này liên quan đến việc thể hiện một quan điểm, ý tưởng hay một giá trị dưới dạng số mũ trong toán học. Trong bối cảnh hiện tại, "exponent" không chỉ ám chỉ đến số mũ mà còn được sử dụng để chỉ một người đại diện, người ủng hộ hoặc người thể hiện một tư tưởng nào đó, phản ánh sự phát triển và mở rộng ý nghĩa từ khái niệm ban đầu.
Từ "exponent" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến toán học hoặc khoa học. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả người đại diện hoặc những người ủng hộ một quan điểm. Thực tế, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật, như thảo luận về lý thuyết toán học hoặc biểu thị sự tăng trưởng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh tế và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp