Bản dịch của từ Exponent trong tiếng Việt

Exponent

Noun [U/C]

Exponent (Noun)

ˈɛkspˌoʊnn̩t
ɪkspˈoʊnn̩t
01

Người ủng hộ một ý tưởng hoặc lý thuyết và cố gắng thuyết phục mọi người về sự thật hoặc lợi ích của nó.

A person who supports an idea or theory and tries to persuade people of its truth or benefits.

Ví dụ

She is a strong exponent of women's rights.

Cô ấy là người ủng hộ mạnh mẽ quyền lợi phụ nữ.

The professor is a vocal exponent of renewable energy.

Giáo sư là người ủng hộ mạnh mẽ về năng lượng tái tạo.

He became an exponent for mental health awareness.

Anh ấy trở thành người ủng hộ cho việc tăng cường nhận thức về sức khỏe tinh thần.

02

Đại lượng biểu thị lũy thừa mà một số hoặc biểu thức đã cho được nâng lên, thường được biểu thị dưới dạng ký hiệu nổi bên cạnh số hoặc biểu thức đó (ví dụ: 3 trong 2³ = 2 × 2 × 2).

A quantity representing the power to which a given number or expression is to be raised, usually expressed as a raised symbol beside the number or expression (e.g. 3 in 2³ = 2 × 2 × 2).

Ví dụ

The exponent in the equation was 5, denoted by the superscript.

Chỉ số mũ trong phương trình là 5, được ký hiệu bằng số mũ.

She explained the concept of exponent during the math class.

Cô ấy giải thích khái niệm chỉ số mũ trong lớp toán học.

The students calculated the exponents of different numbers for homework.

Các học sinh tính chỉ số mũ của các số khác nhau cho bài tập về nhà.

03

Một đơn vị ngôn ngữ hiện thực hóa một đơn vị khác trừu tượng hơn.

A linguistic unit that realizes another, more abstract unit.

Ví dụ

The president is the exponent of the country's policies.

Tổng thống là biểu tượng của chính sách của đất nước.

The professor is an exponent of academic excellence.

Giáo sư là biểu tượng của sự xuất sắc học thuật.

The activist is an exponent of social justice.

Nhà hoạt động là biểu tượng của công lý xã hội.

Kết hợp từ của Exponent (Noun)

CollocationVí dụ

Foremost exponent

Người tiên phong

She is the foremost exponent of social activism in our community.

Cô ấy là người biểu lộ hàng đầu về hoạt động xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Main exponent

Người biểu diễn chính

She is considered the main exponent of social activism in our community.

Cô ấy được coi là người tiêu biểu chính trong hoạt động xã hội ở cộng đồng chúng tôi.

Prominent exponent

Nhà lãnh đạo nổi bật

The prominent exponent shared valuable insights during the ielts seminar.

Người tiêu biểu đã chia sẻ cái nhìn quý giá trong hội thảo ielts.

Best-known exponent

Người biểu lộ nổi tiếng nhất

He is the best-known exponent of social activism in our community.

Anh ấy là người biểu tượng nổi tiếng nhất về hoạt động xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

Great exponent

Nhà ước lớn

She is a great exponent of social activism in our community.

Cô ấy là một người biểu hiện xuất sắc của hoạt động xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exponent

Không có idiom phù hợp