Bản dịch của từ Superscript trong tiếng Việt

Superscript

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superscript (Noun)

sˈupəskɹipt
sˈupəskɹipt
01

Một ký hiệu hoặc ký hiệu nhỏ hơn văn bản thông thường.

A designation or notation that is smaller than the normal text

Ví dụ

The superscript in the report indicated important footnotes for readers.

Chữ số nhỏ trong báo cáo chỉ ra các chú thích quan trọng cho độc giả.

The document does not use any superscript for its references.

Tài liệu không sử dụng chữ số nhỏ cho các tham khảo của nó.

What does the superscript next to the name signify in this context?

Chữ số nhỏ bên cạnh tên có ý nghĩa gì trong bối cảnh này?

02

Một ký tự hoặc biểu tượng được viết phía trên dòng chữ.

A character or symbol written above the line of type

Ví dụ

In social studies, we use superscript for footnotes and references.

Trong nghiên cứu xã hội, chúng tôi sử dụng ký hiệu trên để chú thích.

Superscript is not commonly used in everyday social media posts.

Ký hiệu trên không thường được sử dụng trong bài viết mạng xã hội hàng ngày.

Do you know how to format superscript in your social research?

Bạn có biết cách định dạng ký hiệu trên trong nghiên cứu xã hội không?

03

Một con số, chữ cái hoặc biểu tượng được sử dụng để thể hiện lũy thừa của một số trong toán học.

A number letter or symbol used to show the power to which a number is raised in mathematics

Ví dụ

The equation x² represents a social issue in urban planning.

Phương trình x² đại diện cho một vấn đề xã hội trong quy hoạch đô thị.

Many students do not understand superscript in mathematical discussions.

Nhiều sinh viên không hiểu ký hiệu mũ trong các cuộc thảo luận toán học.

Is the superscript used in climate data analysis effective?

Ký hiệu mũ có được sử dụng trong phân tích dữ liệu khí hậu không?

Superscript (Adjective)

sˈupəskɹipt
sˈupəskɹipt
01

Chỉ một con số hoặc ký hiệu được nâng lên ở vị trí cao hơn.

Indicating a number or symbol that is elevated in position

Ví dụ

The superscript numbers in the report indicate the references used.

Các số chỉ số ở báo cáo cho biết các tài liệu đã sử dụng.

The report does not include any superscript symbols for citations.

Báo cáo không bao gồm bất kỳ ký hiệu chỉ số nào cho trích dẫn.

Are the superscript letters in the document clear to everyone?

Các chữ cái chỉ số trong tài liệu có rõ ràng với mọi người không?

02

Thuộc về chữ số trên.

Pertaining to a superscript

Ví dụ

The social media post used a superscript for the year 2022.

Bài đăng trên mạng xã hội sử dụng ký hiệu trên cho năm 2022.

Many people do not understand superscript in online discussions.

Nhiều người không hiểu ký hiệu trên trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

Is the superscript in your tweet clear to everyone?

Ký hiệu trên trong tweet của bạn có rõ ràng với mọi người không?

03

Được viết hoặc in phía trên dòng chữ.

Written or printed above the line of type

Ví dụ

The superscript numbers indicate footnotes in the social research paper.

Các số viết trên dòng cho thấy chú thích trong bài nghiên cứu xã hội.

The report does not use any superscript symbols for the statistics.

Báo cáo không sử dụng bất kỳ ký hiệu nào viết trên dòng cho thống kê.

Are the superscript letters clear in the social science presentation?

Các chữ cái viết trên dòng có rõ ràng trong bài thuyết trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superscript cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superscript

Không có idiom phù hợp