Bản dịch của từ Superscript trong tiếng Việt

Superscript

Adjective Noun [U/C]

Superscript (Adjective)

sˈupəskɹipt
sˈupəskɹipt

Superscript (Noun)

sˈupəskɹipt
sˈupəskɹipt
01

Một chữ cái, hình hoặc ký hiệu siêu ký tự.

A superscript letter figure or symbol.

Ví dụ

In social media, the hashtag #1 is a common superscript symbol.

Trên mạng xã hội, ký hiệu hashtag #1 là một ký hiệu superscript phổ biến.

The post did not include any superscript references to studies.

Bài đăng không bao gồm bất kỳ tài liệu tham khảo superscript nào đến các nghiên cứu.

Is the superscript used in your online profile effective for engagement?

Ký hiệu superscript trong hồ sơ trực tuyến của bạn có hiệu quả cho sự tương tác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superscript cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superscript

Không có idiom phù hợp