Bản dịch của từ Superscript trong tiếng Việt
Superscript
Superscript (Noun)
Một ký hiệu hoặc ký hiệu nhỏ hơn văn bản thông thường.
A designation or notation that is smaller than the normal text
The superscript in the report indicated important footnotes for readers.
Chữ số nhỏ trong báo cáo chỉ ra các chú thích quan trọng cho độc giả.
The document does not use any superscript for its references.
Tài liệu không sử dụng chữ số nhỏ cho các tham khảo của nó.
What does the superscript next to the name signify in this context?
Chữ số nhỏ bên cạnh tên có ý nghĩa gì trong bối cảnh này?
In social studies, we use superscript for footnotes and references.
Trong nghiên cứu xã hội, chúng tôi sử dụng ký hiệu trên để chú thích.
Superscript is not commonly used in everyday social media posts.
Ký hiệu trên không thường được sử dụng trong bài viết mạng xã hội hàng ngày.
Do you know how to format superscript in your social research?
Bạn có biết cách định dạng ký hiệu trên trong nghiên cứu xã hội không?
The equation x² represents a social issue in urban planning.
Phương trình x² đại diện cho một vấn đề xã hội trong quy hoạch đô thị.
Many students do not understand superscript in mathematical discussions.
Nhiều sinh viên không hiểu ký hiệu mũ trong các cuộc thảo luận toán học.
Is the superscript used in climate data analysis effective?
Ký hiệu mũ có được sử dụng trong phân tích dữ liệu khí hậu không?
Superscript (Adjective)
Chỉ một con số hoặc ký hiệu được nâng lên ở vị trí cao hơn.
Indicating a number or symbol that is elevated in position
The superscript numbers in the report indicate the references used.
Các số chỉ số ở báo cáo cho biết các tài liệu đã sử dụng.
The report does not include any superscript symbols for citations.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ ký hiệu chỉ số nào cho trích dẫn.
Are the superscript letters in the document clear to everyone?
Các chữ cái chỉ số trong tài liệu có rõ ràng với mọi người không?
Thuộc về chữ số trên.
Pertaining to a superscript
The social media post used a superscript for the year 2022.
Bài đăng trên mạng xã hội sử dụng ký hiệu trên cho năm 2022.
Many people do not understand superscript in online discussions.
Nhiều người không hiểu ký hiệu trên trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Is the superscript in your tweet clear to everyone?
Ký hiệu trên trong tweet của bạn có rõ ràng với mọi người không?
The superscript numbers indicate footnotes in the social research paper.
Các số viết trên dòng cho thấy chú thích trong bài nghiên cứu xã hội.
The report does not use any superscript symbols for the statistics.
Báo cáo không sử dụng bất kỳ ký hiệu nào viết trên dòng cho thống kê.
Are the superscript letters clear in the social science presentation?
Các chữ cái viết trên dòng có rõ ràng trong bài thuyết trình xã hội không?
Họ từ
"Superscript" là thuật ngữ chỉ một ký tự được đặt ở vị trí cao hơn dòng chữ bình thường, thường được sử dụng trong toán học, hóa học và biên tập văn bản để chỉ số mũ, số thứ tự hoặc các chú thích. Trong tiếng Anh, "superscript" thường không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn bản học thuật, nó có thể di chuyển và biến thể tùy theo quy ước của từng định dạng văn bản khác nhau.
Từ "superscript" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "supra" có nghĩa là "ở trên" và "script" từ "scribere" có nghĩa là "viết". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các bản viết tay để chỉ các ký hiệu được đặt trên các ký tự khác nhằm truyền đạt các thông tin bổ sung. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ định các ký tự hoặc chữ số được in cao hơn dòng chữ chính, thường thấy trong các công thức toán học, chú thích hay các tài liệu khoa học.
Từ "superscript" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến toán học, hóa học hoặc lập trình, nơi các ký hiệu đặc biệt và định dạng văn bản là cần thiết. Ngoài ra, trong công nghệ thông tin và xuất bản, "superscript" cũng được sử dụng để chỉ định các ký tự nhỏ hơn đặt trên dòng chữ chính, điển hình là trong các chú thích và tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp