Bản dịch của từ Superscript trong tiếng Việt
Superscript
Superscript (Adjective)
Superscript (Noun)
In social media, the hashtag #1 is a common superscript symbol.
Trên mạng xã hội, ký hiệu hashtag #1 là một ký hiệu superscript phổ biến.
The post did not include any superscript references to studies.
Bài đăng không bao gồm bất kỳ tài liệu tham khảo superscript nào đến các nghiên cứu.
Is the superscript used in your online profile effective for engagement?
Ký hiệu superscript trong hồ sơ trực tuyến của bạn có hiệu quả cho sự tương tác không?
Họ từ
"Superscript" là thuật ngữ chỉ một ký tự được đặt ở vị trí cao hơn dòng chữ bình thường, thường được sử dụng trong toán học, hóa học và biên tập văn bản để chỉ số mũ, số thứ tự hoặc các chú thích. Trong tiếng Anh, "superscript" thường không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn bản học thuật, nó có thể di chuyển và biến thể tùy theo quy ước của từng định dạng văn bản khác nhau.
Từ "superscript" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "supra" có nghĩa là "ở trên" và "script" từ "scribere" có nghĩa là "viết". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các bản viết tay để chỉ các ký hiệu được đặt trên các ký tự khác nhằm truyền đạt các thông tin bổ sung. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ định các ký tự hoặc chữ số được in cao hơn dòng chữ chính, thường thấy trong các công thức toán học, chú thích hay các tài liệu khoa học.
Từ "superscript" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến toán học, hóa học hoặc lập trình, nơi các ký hiệu đặc biệt và định dạng văn bản là cần thiết. Ngoài ra, trong công nghệ thông tin và xuất bản, "superscript" cũng được sử dụng để chỉ định các ký tự nhỏ hơn đặt trên dòng chữ chính, điển hình là trong các chú thích và tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp