Bản dịch của từ Notation trong tiếng Việt
Notation
Notation (Noun)
Một ghi chú hoặc chú thích.
A note or annotation.
She made a notation in the social calendar for the event.
Cô ấy đã ghi chú vào lịch xã hội cho sự kiện.
The notation on the invitation indicated the dress code.
Ghi chú trên thiệp mời chỉ ra quy định về trang phục.
His notations in the guest list helped organize the party.
Những ghi chú của anh ấy trong danh sách khách mời đã giúp tổ chức bữa tiệc.
In social media, the use of emoji notation is prevalent.
Trên mạng xã hội, việc sử dụng ký hiệu biểu tượng cảm xúc là phổ biến.
The notation of likes and shares indicates popularity on platforms.
Ký hiệu về lượt thích và lượt chia sẻ cho thấy mức độ phổ biến trên các nền tảng.
Understanding social cues involves interpreting nonverbal notation accurately.
Hiểu các tín hiệu xã hội liên quan đến việc diễn giải chính xác ký hiệu phi ngôn ngữ.
Dạng danh từ của Notation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Notation | Notations |
Họ từ
Từ "notation" trong tiếng Anh chỉ đến hệ thống biểu đạt các giá trị, khái niệm hoặc thông tin thông qua ký hiệu, chữ hoặc hình ảnh, thường được sử dụng trong toán học, âm nhạc và các lĩnh vực khoa học khác. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ, mặc dù vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "notation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notatio", có nghĩa là "sự đánh dấu" hoặc "sự ghi chép". "Notatio" được hình thành từ động từ "notare", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ghi nhận". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành thuật ngữ kỹ thuật chỉ sự sử dụng hệ thống ký hiệu để biểu thị thông tin, đặc biệt trong toán học và âm nhạc. Do đó, nghĩa hiện tại của "notation" liên quan chặt chẽ đến việc biểu đạt và hệ thống hóa thông tin qua các ký hiệu.
Từ "notation" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề khoa học, toán học và ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "notation" được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, toán học và lập trình máy tính để chỉ các hệ thống ký hiệu đại diện cho ý tưởng hoặc thông tin. Từ này cũng mang tính chất chuyên môn cao và thường gặp trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp