Bản dịch của từ Notation trong tiếng Việt

Notation

Noun [U/C]

Notation (Noun)

noʊtˈeiʃn̩
noʊtˈeiʃn̩
01

Một ghi chú hoặc chú thích.

A note or annotation.

Ví dụ

She made a notation in the social calendar for the event.

Cô ấy đã ghi chú vào lịch xã hội cho sự kiện.

The notation on the invitation indicated the dress code.

Ghi chú trên thiệp mời chỉ ra quy định về trang phục.

His notations in the guest list helped organize the party.

Những ghi chú của anh ấy trong danh sách khách mời đã giúp tổ chức bữa tiệc.

02

Một chuỗi hoặc hệ thống ký hiệu chữ viết dùng để biểu thị các con số, số lượng hoặc thành phần trong một thứ gì đó như âm nhạc hoặc toán học.

A series or system of written symbols used to represent numbers, amounts, or elements in something such as music or mathematics.

Ví dụ

In social media, the use of emoji notation is prevalent.

Trên mạng xã hội, việc sử dụng ký hiệu biểu tượng cảm xúc là phổ biến.

The notation of likes and shares indicates popularity on platforms.

Ký hiệu về lượt thích và lượt chia sẻ cho thấy mức độ phổ biến trên các nền tảng.

Understanding social cues involves interpreting nonverbal notation accurately.

Hiểu các tín hiệu xã hội liên quan đến việc diễn giải chính xác ký hiệu phi ngôn ngữ.

Dạng danh từ của Notation (Noun)

SingularPlural

Notation

Notations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Notation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notation

Không có idiom phù hợp