Bản dịch của từ Notation trong tiếng Việt

Notation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notation(Noun)

noʊtˈeiʃn̩
noʊtˈeiʃn̩
01

Một ghi chú hoặc chú thích.

A note or annotation.

Ví dụ
02

Một chuỗi hoặc hệ thống ký hiệu chữ viết dùng để biểu thị các con số, số lượng hoặc thành phần trong một thứ gì đó như âm nhạc hoặc toán học.

A series or system of written symbols used to represent numbers, amounts, or elements in something such as music or mathematics.

Ví dụ

Dạng danh từ của Notation (Noun)

SingularPlural

Notation

Notations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ