Bản dịch của từ Subscript trong tiếng Việt
Subscript

Subscript(Verb)
Để tin học hóa các nhiệm vụ phụ của việc giải quyết vấn đề.
To computerize the subtasks of problemsolving.
Subscript(Noun)
Một ký tự hoặc tổ hợp các ký tự mang lại ý nghĩa cho các lệnh với điều kiện chúng là một phần của dữ liệu bất kể số dòng cần thiết để bao gồm ký tự đó.
A character or combination of characters which gives meaning commands provided they are part of data irrespective of the number of lines necessary to include the character.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chữ viết nhỏ (subscript) là một ký hiệu hoặc số được đặt bên dưới và hơi về phía bên phải của một ký tự hoặc chữ cái trong văn bản. Nó thường được sử dụng trong hóa học, toán học và lập trình để chỉ ra các yếu tố hoá học, chỉ số trong công thức, hoặc các phần tử trong mảng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "subscript" xuất phát từ tiếng Latinh "subscriptus", nghĩa là "viết bên dưới", với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "scribere" nghĩa là "viết". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 trong ngữ cảnh toán học và hóa học để chỉ các ký hiệu hay chữ số được đặt dưới dòng chữ. Sự kết hợp giữa các thành tố này phản ánh chức năng của chúng trong việc làm rõ hoặc xác định các phần tử trong công thức và biểu thức, giữ vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin chính xác.
Từ "subscript" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các văn bản khoa học, công thức toán học, hoặc tài liệu kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm toán học hoặc hóa học cụ thể. Ngoài ra, "subscript" cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh máy tính và lập trình, nơi nó chỉ đến các chỉ số hoặc chỉ dẫn cho các biến hoặc mảng.
Họ từ
Chữ viết nhỏ (subscript) là một ký hiệu hoặc số được đặt bên dưới và hơi về phía bên phải của một ký tự hoặc chữ cái trong văn bản. Nó thường được sử dụng trong hóa học, toán học và lập trình để chỉ ra các yếu tố hoá học, chỉ số trong công thức, hoặc các phần tử trong mảng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "subscript" xuất phát từ tiếng Latinh "subscriptus", nghĩa là "viết bên dưới", với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "scribere" nghĩa là "viết". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 trong ngữ cảnh toán học và hóa học để chỉ các ký hiệu hay chữ số được đặt dưới dòng chữ. Sự kết hợp giữa các thành tố này phản ánh chức năng của chúng trong việc làm rõ hoặc xác định các phần tử trong công thức và biểu thức, giữ vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin chính xác.
Từ "subscript" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các văn bản khoa học, công thức toán học, hoặc tài liệu kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm toán học hoặc hóa học cụ thể. Ngoài ra, "subscript" cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh máy tính và lập trình, nơi nó chỉ đến các chỉ số hoặc chỉ dẫn cho các biến hoặc mảng.
