Bản dịch của từ Subscript trong tiếng Việt

Subscript

Noun [U/C] Verb

Subscript (Noun)

sˈʌbskɹˌɪpts
sˈʌbskɹˌɪpts
01

Một ký tự hoặc tổ hợp các ký tự mang lại ý nghĩa cho các lệnh với điều kiện chúng là một phần của dữ liệu bất kể số dòng cần thiết để bao gồm ký tự đó.

A character or combination of characters which gives meaning commands provided they are part of data irrespective of the number of lines necessary to include the character.

Ví dụ

Subscripts are essential in writing chemical formulas for IELTS speaking.

Chỉ số là cần thiết khi viết công thức hóa học cho phần nói IELTS.

Not using subscripts correctly may lead to errors in IELTS writing.

Không sử dụng chỉ số đúng có thể dẫn đến lỗi trong phần viết IELTS.

Do you know how to include subscripts in your IELTS speaking tasks?

Bạn có biết cách bao gồm chỉ số trong các bài tập nói IELTS của mình không?

Subscript (Verb)

sˈʌbskɹˌɪpts
sˈʌbskɹˌɪpts
01

Để tin học hóa các nhiệm vụ phụ của việc giải quyết vấn đề.

To computerize the subtasks of problemsolving.

Ví dụ

She subscripts the data to analyze social media trends.

Cô ấy ghi nhận dữ liệu để phân tích xu hướng trên mạng xã hội.

He does not subscript the information before writing his IELTS essay.

Anh ấy không ghi nhận thông tin trước khi viết bài luận IELTS của mình.

Do you subscript the key points when preparing for your IELTS speaking?

Bạn có ghi nhận các điểm chính khi chuẩn bị cho phần nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subscript cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] However, popular online newspapers, such as The Economist or New Scientist, offer plans for full access to premium users while non-subscribers are limited to only a few articles [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Rather than purchasing physical copies of newspapers or paying for cable or satellite TV we may now receive news material online for free or at a fraction of the cost [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Unlike traditional newspapers and television programs, which rely on fees or advertisements to stay in business, the internet offers a wide range of free news sources, such as news websites, social media, and blogs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Subscript

Không có idiom phù hợp