Bản dịch của từ Subscript trong tiếng Việt
Subscript
Subscript (Noun)
Một ký tự hoặc tổ hợp các ký tự mang lại ý nghĩa cho các lệnh với điều kiện chúng là một phần của dữ liệu bất kể số dòng cần thiết để bao gồm ký tự đó.
A character or combination of characters which gives meaning commands provided they are part of data irrespective of the number of lines necessary to include the character.
Subscripts are essential in writing chemical formulas for IELTS speaking.
Chỉ số là cần thiết khi viết công thức hóa học cho phần nói IELTS.
Not using subscripts correctly may lead to errors in IELTS writing.
Không sử dụng chỉ số đúng có thể dẫn đến lỗi trong phần viết IELTS.
Do you know how to include subscripts in your IELTS speaking tasks?
Bạn có biết cách bao gồm chỉ số trong các bài tập nói IELTS của mình không?
Subscript (Verb)
Để tin học hóa các nhiệm vụ phụ của việc giải quyết vấn đề.
To computerize the subtasks of problemsolving.
She subscripts the data to analyze social media trends.
Cô ấy ghi nhận dữ liệu để phân tích xu hướng trên mạng xã hội.
He does not subscript the information before writing his IELTS essay.
Anh ấy không ghi nhận thông tin trước khi viết bài luận IELTS của mình.
Do you subscript the key points when preparing for your IELTS speaking?
Bạn có ghi nhận các điểm chính khi chuẩn bị cho phần nói IELTS không?
Họ từ
Chữ viết nhỏ (subscript) là một ký hiệu hoặc số được đặt bên dưới và hơi về phía bên phải của một ký tự hoặc chữ cái trong văn bản. Nó thường được sử dụng trong hóa học, toán học và lập trình để chỉ ra các yếu tố hoá học, chỉ số trong công thức, hoặc các phần tử trong mảng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "subscript" xuất phát từ tiếng Latinh "subscriptus", nghĩa là "viết bên dưới", với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "scribere" nghĩa là "viết". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 trong ngữ cảnh toán học và hóa học để chỉ các ký hiệu hay chữ số được đặt dưới dòng chữ. Sự kết hợp giữa các thành tố này phản ánh chức năng của chúng trong việc làm rõ hoặc xác định các phần tử trong công thức và biểu thức, giữ vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin chính xác.
Từ "subscript" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các văn bản khoa học, công thức toán học, hoặc tài liệu kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm toán học hoặc hóa học cụ thể. Ngoài ra, "subscript" cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh máy tính và lập trình, nơi nó chỉ đến các chỉ số hoặc chỉ dẫn cho các biến hoặc mảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp