Bản dịch của từ Computerize trong tiếng Việt
Computerize
Computerize (Verb)
The company decided to computerize their payroll system for efficiency.
Công ty quyết định máy tính hóa hệ thống tính lương của họ để hiệu quả.
Schools are increasingly computerizing their administrative tasks for better organization.
Các trường học ngày càng máy tính hóa các nhiệm vụ quản trị để tổ chức tốt hơn.
The government plans to computerize public services to streamline processes.
Chính phủ dự định máy tính hóa dịch vụ công cộng để tối ưu hóa quy trình.
Dạng động từ của Computerize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Computerize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Computerized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Computerized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Computerizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Computerizing |
Họ từ
Từ "computerize" có nghĩa là chuyển đổi một quy trình, hệ thống hoặc thông tin sang dạng số hóa, cho phép sử dụng máy tính để xử lý và lưu trữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "computerize" thường được sử dụng để mô tả việc áp dụng công nghệ thông tin trong các lĩnh vực như quản lý và sản xuất. Ở tiếng Anh Anh, từ tương đương là "computerise", với sự khác biệt trong chính tả do quy tắc ngữ âm. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đương.
Từ "computerize" xuất phát từ tiếng Anh "computer", mà chính nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "computare" có nghĩa là "tính toán". Từ "computer" được hình thành vào thế kỷ 20, khi máy tính điện tử bắt đầu trở nên phổ biến, và "computerize" đề cập đến quá trình chuyển đổi thông tin hoặc hoạt động sang dạng số hóa, nhằm nâng cao hiệu quả và độ chính xác. Do đó, cách sử dụng hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến sự tiến bộ trong công nghệ thông tin và tự động hóa.
Từ "computerize" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi người thí sinh cần mô tả sự chuyển đổi sang công nghệ số. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về công nghệ và đổi mới. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "computerize" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý để chỉ việc áp dụng công nghệ thông tin nhằm tối ưu hóa quy trình làm việc hoặc quản lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp