Bản dịch của từ Functionally trong tiếng Việt
Functionally
Functionally (Adverb)
She manages the charity functionally to maximize impact.
Cô ấy quản lý tổ chức từ thiện một cách hiệu quả để tối đa hóa tác động.
The organization operates functionally to serve the community effectively.
Tổ chức hoạt động một cách hiệu quả để phục vụ cộng đồng.
She organized the event functionally, ensuring smooth operations.
Cô ấy tổ chức sự kiện một cách chức năng, đảm bảo hoạt động trôi chảy.
The charity functionally supports families in need through various programs.
Tổ chức từ thiện hỗ trợ chức năng cho các gia đình cần giúp đỡ thông qua các chương trình khác nhau.
Về mặt chức năng
In terms of function
She contributes functionally to the community by organizing charity events.
Cô ấy đóng góp chức năng cho cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.
The social worker operates functionally to support vulnerable populations in need.
Người làm công tác xã hội hoạt động chức năng để hỗ trợ các nhóm dân cư yếu thế cần giúp đỡ.