Bản dịch của từ Functionally trong tiếng Việt
Functionally
Functionally (Adverb)
She manages the charity functionally to maximize impact.
Cô ấy quản lý tổ chức từ thiện một cách hiệu quả để tối đa hóa tác động.
The organization operates functionally to serve the community effectively.
Tổ chức hoạt động một cách hiệu quả để phục vụ cộng đồng.
The social project was planned functionally to reach more beneficiaries.
Dự án xã hội được lên kế hoạch một cách hiệu quả để đạt được nhiều người hưởng lợi hơn.
She organized the event functionally, ensuring smooth operations.
Cô ấy tổ chức sự kiện một cách chức năng, đảm bảo hoạt động trôi chảy.
The charity functionally supports families in need through various programs.
Tổ chức từ thiện hỗ trợ chức năng cho các gia đình cần giúp đỡ thông qua các chương trình khác nhau.
The social media platform functionally connects people around the world.
Nền tảng truyền thông xã hội kết nối chức năng mọi người trên toàn thế giới.
Về mặt chức năng.
In terms of function.
She contributes functionally to the community by organizing charity events.
Cô ấy đóng góp chức năng cho cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.
The social worker operates functionally to support vulnerable populations in need.
Người làm công tác xã hội hoạt động chức năng để hỗ trợ các nhóm dân cư yếu thế cần giúp đỡ.
The organization functions functionally to address societal issues effectively.
Tổ chức hoạt động chức năng để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "functionally" là trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "function", chỉ về mặt chức năng hoặc cách thức hoạt động của một đối tượng hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả những khía cạnh có thể thực hiện hoặc hiệu quả thực tiễn của một giải pháp, đối tượng, hoặc sự kiện. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức và cách sử dụng, nhưng trong bối cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau ở một số nguyên âm.
Từ "functionally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "functionem", là danh từ chỉ hành động mang nghĩa "thực hiện". "Function" xuất phát từ từ này, mang ý nghĩa liên quan đến vai trò và sự hoạt động của một đối tượng nào đó trong một hệ thống. Trong tiếng Anh hiện đại, "functionally" được sử dụng để chỉ khía cạnh công dụng hoặc khả năng thao tác, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ với bản chất và mục đích của các yếu tố trong môi trường cụ thể.
Từ "functionally" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích vai trò và chức năng của các yếu tố trong một hệ thống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ các chức năng thực tế của các đối tượng, như trong lĩnh vực kỹ thuật, sinh học hoặc kinh tế, nhằm nêu bật cách thức hoạt động hoặc tính hiệu quả của chúng trong thực tiễn.