Bản dịch của từ Cyberspace trong tiếng Việt
Cyberspace
Cyberspace (Noun)
Môi trường khái niệm trong đó việc giao tiếp qua mạng máy tính diễn ra.
The notional environment in which communication over computer networks occurs.
Cyberspace allows people to connect online from all over the world.
Không gian mạng cho phép mọi người kết nối trực tuyến từ khắp nơi trên thế giới.
Social media platforms are part of the vast cyberspace for interaction.
Các nền tảng truyền thông xã hội là một phần của không gian mạng rộng lớn để tương tác.
Cyberspace plays a crucial role in shaping modern social interactions.
Không gian mạng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương tác xã hội hiện đại.
Họ từ
Không gian mạng (cyberspace) được định nghĩa là môi trường ảo trong đó các tương tác, giao tiếp và hoạt động diễn ra thông qua công nghệ thông tin và truyền thông. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đưa ra bởi nhà văn William Gibson vào những năm 1980. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "cyberspace", tuy nhiên, trong văn cảnh đúng đắn, không gian mạng được dùng để chỉ các hoạt động trực tuyến như giao dịch thương mại, giao tiếp xã hội và việc tương tác với dữ liệu.
Từ "cyberspace" xuất phát từ tiếng Latin "cybernetica", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "kybernēsis", nghĩa là "ngành điều khiển". Thuật ngữ này được William Gibson định nghĩa trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng "Neuromancer" vào năm 1984, ám chỉ một không gian ảo nơi thông tin và tương tác diễn ra qua mạng máy tính. Ngày nay, "cyberspace" được sử dụng để chỉ môi trường số hóa, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông trong xã hội hiện đại.
Từ "cyberspace" được sử dụng đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và thuyết trình, liên quan đến kỹ thuật số và công nghệ thông tin. Sự xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật ngày càng gia tăng do sự phát triển của internet. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ không gian ảo mà người dùng tương tác trực tuyến, như trong các cuộc thảo luận về mạng xã hội, an ninh mạng và ảnh hưởng của công nghệ tới xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp