Bản dịch của từ Picturesque trong tiếng Việt

Picturesque

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picturesque (Adjective)

pˈɪktʃɚəsk
pˌɪktʃəɹˈɛsk
01

(về một địa điểm hoặc tòa nhà) hấp dẫn về mặt thị giác, đặc biệt là theo cách cổ kính hoặc quyến rũ.

(of a place or building) visually attractive, especially in a quaint or charming way.

Ví dụ

The picturesque village was a popular destination for tourists.

Ngôi làng đẹp như tranh là điểm đến phổ biến của khách du lịch.

The picturesque garden provided a serene backdrop for the event.

Khu vườn đẹp như tranh tạo nên bối cảnh yên bình cho sự kiện.

The picturesque street was lined with colorful houses and flowers.

Con đường đẹp như tranh được trang trí bởi những ngôi nhà và hoa nhiều màu sắc.

Dạng tính từ của Picturesque (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Picturesque

Đẹp như tranh vẽ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Picturesque cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picturesque

Không có idiom phù hợp