Bản dịch của từ Splinter trong tiếng Việt
Splinter

Splinter (Noun)
The splinter lodged in her finger caused excruciating pain.
Mảnh vụn mắc kẹt trong ngón tay cô ấy gây đau đớn khủng khiếp.
He didn't notice the splinter in the wooden bench.
Anh ấy không chú ý đến mảnh vụn trong bàn gỗ.
Did you get a splinter from the old playground equipment?
Bạn có bị một mảnh vụn từ thiết bị công viên cũ không?
Dạng danh từ của Splinter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Splinter | Splinters |
Kết hợp từ của Splinter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Metal splinter Mảnh kim loại | During the protest, a metal splinter injured a participant named john. Trong cuộc biểu tình, một mảnh kim loại đã làm bị thương john. |
Glass splinter Mảnh kính | She found a glass splinter at the community park last saturday. Cô ấy đã tìm thấy một mảnh kính tại công viên cộng đồng hôm thứ bảy. |
Wooden splinter Mảnh gỗ | The wooden splinter hurt sarah during the community service project. Mảnh gỗ làm sarah bị đau trong dự án phục vụ cộng đồng. |
Wood splinter Mảnh gỗ | The wood splinter caused a serious injury during the community event. Mảnh gỗ đã gây ra chấn thương nghiêm trọng trong sự kiện cộng đồng. |
Tiny splinter Mảnh vụn nhỏ | A tiny splinter can cause great pain in social situations. Một mảnh vụn nhỏ có thể gây ra cơn đau lớn trong tình huống xã hội. |
Splinter (Verb)
The argument splintered their friendship.
Cuộc tranh cãi làm vỡ mối quan hệ của họ.
Ignoring feedback can splinter team cohesion.
Bỏ qua phản hồi có thể làm đứt gãy sự đoàn kết nhóm.
Did the controversial decision splinter the community?
Quyết định gây tranh cãi có làm vỡ nát cộng đồng không?
Họ từ
"Tảng" (splinter) là một danh từ chỉ mảnh nhỏ sắc nhọn, thường được tạo ra từ gỗ, nhựa hoặc kim loại, có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc với da. Ngoài ra, "splinter" còn được sử dụng như động từ, nghĩa là tách ra hoặc chia thành những mảnh nhỏ hơn. Trong tiếng Anh Anh, "splinter" có thể được dùng để chỉ các nhóm hay tổ chức tách ra từ một tổng thể lớn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thì nhấn mạnh vào khía cạnh vật lý hơn.
Từ "splinter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "splinter", nghĩa là "mảnh nhỏ, vụn". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ các đoạn gỗ hoặc kim loại bị vỡ vụn. Sự biến đổi về nghĩa của từ "splinter" thể hiện rõ trong việc mô tả các vật thể nhỏ bị tách rời khỏi một khối lớn hơn, đồng thời phản ánh tính chất sắc bén và dễ gây thương tích, phù hợp với nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "splinter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể nhỏ, sắc nhọn hoặc khi nói về sự phân chia trong các nhóm hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống y tế, chẳng hạn như khi mô tả vết thương do gỗ hoặc vật sắc nhọn gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp