Bản dịch của từ • splinter trong tiếng Việt

• splinter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

• splinter(Noun)

ˈaɪˈɛ splˈɪntɐ
ˈɛr ˈspɫɪntɝ
01

Một nhóm người đã tách ra khỏi một nhóm lớn hơn vì có những niềm tin hoặc quan điểm khác nhau.

A group of people who have separated from a larger group because of differing beliefs or opinions

Ví dụ
02

Một mảnh sắc nhọn của vật liệu nào đó, thường gây đau đớn hoặc chấn thương khi chọc vào da.

A sharp fragment of some material often causing pain or injury when it penetrates the skin

Ví dụ
03

Một mảnh nhỏ, mỏng làm bằng gỗ, kính hoặc vật liệu khác đã bị gãy ra từ một mảnh lớn hơn.

A small thin piece of wood glass or other material that has broken off a larger piece

Ví dụ

• splinter(Verb)

ˈaɪˈɛ splˈɪntɐ
ˈɛr ˈspɫɪntɝ
01

Một mảnh vỡ sắc nhọn của một loại vật liệu nào đó, thường gây đau đớn hoặc chấn thương khi nó đâm xuyên qua da.

To divide into smaller parts or factions

Ví dụ
02

Một mảnh nhỏ mỏng bằng gỗ, kính hoặc vật liệu khác đã bị gãy ra từ một mảnh lớn hơn.

To break or cause to break into small thin pieces

Ví dụ
03

Một nhóm người tách ra khỏi một nhóm lớn hơn do có những niềm tin hoặc quan điểm khác nhau.

To remove a splinter from something typically from skin

Ví dụ