Bản dịch của từ Splinter trong tiếng Việt

Splinter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splinter (Noun)

splˈɪntɚ
splˈɪntəɹ
01

Một mảnh gỗ, thủy tinh hoặc vật liệu tương tự nhỏ, mỏng, sắc nhọn được tách ra từ một mảnh lớn hơn.

A small thin sharp piece of wood glass or similar material broken off from a larger piece.

Ví dụ

The splinter lodged in her finger caused excruciating pain.

Mảnh vụn mắc kẹt trong ngón tay cô ấy gây đau đớn khủng khiếp.

He didn't notice the splinter in the wooden bench.

Anh ấy không chú ý đến mảnh vụn trong bàn gỗ.

Did you get a splinter from the old playground equipment?

Bạn có bị một mảnh vụn từ thiết bị công viên cũ không?

Dạng danh từ của Splinter (Noun)

SingularPlural

Splinter

Splinters

Kết hợp từ của Splinter (Noun)

CollocationVí dụ

Metal splinter

Mảnh kim loại

During the protest, a metal splinter injured a participant named john.

Trong cuộc biểu tình, một mảnh kim loại đã làm bị thương john.

Glass splinter

Mảnh kính

She found a glass splinter at the community park last saturday.

Cô ấy đã tìm thấy một mảnh kính tại công viên cộng đồng hôm thứ bảy.

Wooden splinter

Mảnh gỗ

The wooden splinter hurt sarah during the community service project.

Mảnh gỗ làm sarah bị đau trong dự án phục vụ cộng đồng.

Wood splinter

Mảnh gỗ

The wood splinter caused a serious injury during the community event.

Mảnh gỗ đã gây ra chấn thương nghiêm trọng trong sự kiện cộng đồng.

Tiny splinter

Mảnh vụn nhỏ

A tiny splinter can cause great pain in social situations.

Một mảnh vụn nhỏ có thể gây ra cơn đau lớn trong tình huống xã hội.

Splinter (Verb)

splˈɪntɚ
splˈɪntəɹ
01

Phá vỡ hoặc gây vỡ thành các mảnh nhỏ sắc nhọn.

Break or cause to break into small sharp fragments.

Ví dụ

The argument splintered their friendship.

Cuộc tranh cãi làm vỡ mối quan hệ của họ.

Ignoring feedback can splinter team cohesion.

Bỏ qua phản hồi có thể làm đứt gãy sự đoàn kết nhóm.

Did the controversial decision splinter the community?

Quyết định gây tranh cãi có làm vỡ nát cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Splinter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splinter

Không có idiom phù hợp