Bản dịch của từ Splinter trong tiếng Việt
Splinter
Splinter (Noun)
The splinter lodged in her finger caused excruciating pain.
Mảnh vụn mắc kẹt trong ngón tay cô ấy gây đau đớn khủng khiếp.
He didn't notice the splinter in the wooden bench.
Anh ấy không chú ý đến mảnh vụn trong bàn gỗ.
Did you get a splinter from the old playground equipment?
Bạn có bị một mảnh vụn từ thiết bị công viên cũ không?
Dạng danh từ của Splinter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Splinter | Splinters |
Kết hợp từ của Splinter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wood splinter Mảnh ván | The wood splinter caused a minor injury during the construction. Mảnh gỗ làm cho một vết thương nhỏ trong quá trình xây dựng. |
Glass splinter Mảnh kính | I accidentally stepped on a glass splinter. Tôi vô tình đạp vào một mảnh kính. |
Metal splinter Miếng gai kim loại | The metal splinter caused a minor injury during the construction. Vết thương nhỏ do mảnh kim loại gây ra trong quá trình xây dựng. |
Wooden splinter Mảnh vụn gỗ | Be careful not to get a wooden splinter while building furniture. Hãy cẩn thận để không bị một mảnh gỗ khi xây dựng đồ gỗ. |
Tiny splinter Mảnh vụn nhỏ | A tiny splinter caused her discomfort during the ielts speaking test. Một mảnh vụn nhỏ gây khó chịu cho cô ấy trong bài thi nói ielts. |
Splinter (Verb)
The argument splintered their friendship.
Cuộc tranh cãi làm vỡ mối quan hệ của họ.
Ignoring feedback can splinter team cohesion.
Bỏ qua phản hồi có thể làm đứt gãy sự đoàn kết nhóm.
Did the controversial decision splinter the community?
Quyết định gây tranh cãi có làm vỡ nát cộng đồng không?
Họ từ
"Tảng" (splinter) là một danh từ chỉ mảnh nhỏ sắc nhọn, thường được tạo ra từ gỗ, nhựa hoặc kim loại, có thể gây tổn thương nếu tiếp xúc với da. Ngoài ra, "splinter" còn được sử dụng như động từ, nghĩa là tách ra hoặc chia thành những mảnh nhỏ hơn. Trong tiếng Anh Anh, "splinter" có thể được dùng để chỉ các nhóm hay tổ chức tách ra từ một tổng thể lớn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thì nhấn mạnh vào khía cạnh vật lý hơn.
Từ "splinter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "splinter", nghĩa là "mảnh nhỏ, vụn". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ các đoạn gỗ hoặc kim loại bị vỡ vụn. Sự biến đổi về nghĩa của từ "splinter" thể hiện rõ trong việc mô tả các vật thể nhỏ bị tách rời khỏi một khối lớn hơn, đồng thời phản ánh tính chất sắc bén và dễ gây thương tích, phù hợp với nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "splinter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể nhỏ, sắc nhọn hoặc khi nói về sự phân chia trong các nhóm hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tình huống y tế, chẳng hạn như khi mô tả vết thương do gỗ hoặc vật sắc nhọn gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp