Bản dịch của từ Splinter trong tiếng Việt

Splinter

Noun [U/C] Verb

Splinter (Noun)

splˈɪntɚ
splˈɪntəɹ
01

Một mảnh gỗ, thủy tinh hoặc vật liệu tương tự nhỏ, mỏng, sắc nhọn được tách ra từ một mảnh lớn hơn.

A small thin sharp piece of wood glass or similar material broken off from a larger piece.

Ví dụ

The splinter lodged in her finger caused excruciating pain.

Mảnh vụn mắc kẹt trong ngón tay cô ấy gây đau đớn khủng khiếp.

He didn't notice the splinter in the wooden bench.

Anh ấy không chú ý đến mảnh vụn trong bàn gỗ.

Did you get a splinter from the old playground equipment?

Bạn có bị một mảnh vụn từ thiết bị công viên cũ không?

Dạng danh từ của Splinter (Noun)

SingularPlural

Splinter

Splinters

Kết hợp từ của Splinter (Noun)

CollocationVí dụ

Wood splinter

Mảnh ván

The wood splinter caused a minor injury during the construction.

Mảnh gỗ làm cho một vết thương nhỏ trong quá trình xây dựng.

Glass splinter

Mảnh kính

I accidentally stepped on a glass splinter.

Tôi vô tình đạp vào một mảnh kính.

Metal splinter

Miếng gai kim loại

The metal splinter caused a minor injury during the construction.

Vết thương nhỏ do mảnh kim loại gây ra trong quá trình xây dựng.

Wooden splinter

Mảnh vụn gỗ

Be careful not to get a wooden splinter while building furniture.

Hãy cẩn thận để không bị một mảnh gỗ khi xây dựng đồ gỗ.

Tiny splinter

Mảnh vụn nhỏ

A tiny splinter caused her discomfort during the ielts speaking test.

Một mảnh vụn nhỏ gây khó chịu cho cô ấy trong bài thi nói ielts.

Splinter (Verb)

splˈɪntɚ
splˈɪntəɹ
01

Phá vỡ hoặc gây vỡ thành các mảnh nhỏ sắc nhọn.

Break or cause to break into small sharp fragments.

Ví dụ

The argument splintered their friendship.

Cuộc tranh cãi làm vỡ mối quan hệ của họ.

Ignoring feedback can splinter team cohesion.

Bỏ qua phản hồi có thể làm đứt gãy sự đoàn kết nhóm.

Did the controversial decision splinter the community?

Quyết định gây tranh cãi có làm vỡ nát cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Splinter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splinter

Không có idiom phù hợp