Bản dịch của từ Fragment trong tiếng Việt
Fragment
Fragment (Noun)
She collected every fragment of information about the social issue.
Cô ấy thu thập mỗi mảnh thông tin về vấn đề xã hội.
The fragment of the protest poster was found scattered on the street.
Mảnh của áp phích biểu tình được tìm thấy rải rác trên đường phố.
Each fragment of the conversation revealed a different perspective on society.
Mỗi mảnh hội thoại đã tiết lộ một góc nhìn khác về xã hội.
Dạng danh từ của Fragment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fragment | Fragments |
Fragment (Verb)
The argument fragmented the group into smaller fragments.
Cuộc tranh cãi làm cho nhóm phân mảnh thành các mảnh nhỏ hơn.
The political turmoil fragmented the community's unity into fragments.
Sự hỗn loạn chính trị làm cho sự đoàn kết của cộng đồng phân mảnh thành các mảnh.
The economic crisis has fragmented the society into multiple fragments.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã phân mảnh xã hội thành nhiều mảnh.
Dạng động từ của Fragment (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fragment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fragmented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fragmented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fragments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fragmenting |
Họ từ
Từ "fragment" có nghĩa là một phần bị vỡ hoặc không hoàn chỉnh của một cái gì đó lớn hơn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "fragment" còn chỉ một câu hoặc mệnh đề không đủ thành phần câu. Về mặt ngôn ngữ, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học, "fragment" có thể ám chỉ đến các tác phẩm chưa hoàn chỉnh hoặc chưa được phát triển đầy đủ.
Từ "fragment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fragmentum", có nghĩa là “mảnh” hay “đoạn”. Từ này được tạo thành từ gốc động từ "frangere", nghĩa là “phá vỡ”. Trong tiếng Anh, "fragment" bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 15, phản ánh khái niệm về việc tách rời hoặc chia nhỏ. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các phần nhỏ không hoàn chỉnh, như trong văn bản hay cấu trúc, thể hiện sự không trọn vẹn và thiếu hụt.
Từ "fragment" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít phổ biến hơn, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả một phần chưa hoàn chỉnh hoặc một mẫu vật. "Fragment" thường được sử dụng trong lĩnh vực văn học, khoa học, và phân tích ngữ nghĩa, để chỉ một phần tách biệt của một tác phẩm, thông điệp hay cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp