Bản dịch của từ Incantation trong tiếng Việt
Incantation
Incantation (Noun)
The witch's incantation echoed through the dark forest last Halloween night.
Lời thần chú của phù thủy vang vọng qua rừng tối hôm Halloween.
The children did not believe in the power of the incantation.
Trẻ em không tin vào sức mạnh của lời thần chú.
Did the ancient incantation really bring good luck to the villagers?
Liệu lời thần chú cổ xưa có thực sự mang lại may mắn cho dân làng?
Họ từ
"Incantation" là một danh từ chỉ hành động hoặc câu chuyện cầu nguyện, thường được sử dụng trong bối cảnh huyền bí hoặc phép thuật. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "incantatio", có nghĩa là "các câu thần chú". Trong tiếng Anh, "incantation" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa, "incantation" thường được áp dụng rộng rãi hơn ở Mỹ trong các tác phẩm văn học và điện ảnh liên quan đến ma thuật.
Từ "incantation" xuất phát từ tiếng Latin "incantatio", được cấu thành từ "in-" (vào) và "cantare" (hát). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc sử dụng âm nhạc và lời nói để tạo ra sức mạnh hoặc ảnh hưởng thần thánh. Qua thời gian, khái niệm này phát triển thành các nghi lễ hay phép thuật, liên quan đến việc sử dụng lời nói và âm thanh để mô tả các hành động huyền bí. Ngày nay, "incantation" chỉ những lời nói có tính thần thánh hoặc ma thuật, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc và hàm ý tâm linh.
Từ "incantation" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường liên quan đến việc thực hiện các nghi lễ huyền bí hoặc ma thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tín ngưỡng hoặc khi thảo luận về các phong tục văn hóa liên quan đến việc cầu nguyện hoặc triệu hồi, thể hiện sức mạnh của ngôn ngữ trong việc tạo ra hiệu ứng tâm linh hoặc thần thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp