Bản dịch của từ Incantation trong tiếng Việt

Incantation

Noun [U/C]

Incantation (Noun)

ɪnkˈæntˈeɪʃn
ɪnkæntˈeɪʃn
01

Một loạt các từ được nói như một câu thần chú hoặc bùa chú.

A series of words said as a magic spell or charm.

Ví dụ

The witch's incantation echoed through the dark forest last Halloween night.

Lời thần chú của phù thủy vang vọng qua rừng tối hôm Halloween.

The children did not believe in the power of the incantation.

Trẻ em không tin vào sức mạnh của lời thần chú.

Did the ancient incantation really bring good luck to the villagers?

Liệu lời thần chú cổ xưa có thực sự mang lại may mắn cho dân làng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incantation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incantation

Không có idiom phù hợp