Bản dịch của từ Incantation trong tiếng Việt

Incantation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incantation(Noun)

ˌɪnkɑːntˈeɪʃən
ˌɪŋkɑnˈteɪʃən
01

Một bài tụng lễ được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc ma thuật.

A ritual chant used in religious or magical contexts

Ví dụ
02

Hành động triệu hồi hoặc kêu gọi

The act of invoking or summoning

Ví dụ
03

Một chuỗi từ được nói ra như một câu thần chú hoặc bùa mê.

A series of words said as a magic spell or charm

Ví dụ