Bản dịch của từ Flamboyant trong tiếng Việt
Flamboyant
Flamboyant (Adjective)
(của một người hoặc hành vi của họ) có xu hướng thu hút sự chú ý vì sự hồ hởi, tự tin và phong cách của họ.
Of a person or their behaviour tending to attract attention because of their exuberance confidence and stylishness.
She wore a flamboyant dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy rực rỡ tại bữa tiệc.
His flamboyant personality made him popular among his peers.
Tính cách lôi cuốn của anh ấy khiến anh ấy trở nên phổ biến trong nhóm bạn.
The flamboyant gestures of the host entertained the guests.
Các cử chỉ rực rỡ của người chủ tiệc đã làm vui lòng khách mời.
Thuộc hoặc biểu thị một phong cách kiến trúc gothic của pháp được đánh dấu bằng đường vân giống như ngọn lửa lượn sóng và trang trí trang trí công phu.
Of or denoting a style of french gothic architecture marked by wavy flamelike tracery and ornate decoration.
The flamboyant design of the new social center impressed everyone.
Thiết kế hào nhoáng của trung tâm xã hội mới ấn tượng mọi người.
She wore a flamboyant dress to the social event to stand out.
Cô ấy mặc chiếc váy hào nhoáng đến sự kiện xã hội để nổi bật.
The flamboyant decorations at the party created a festive atmosphere.
Các trang trí hào nhoáng tại bữa tiệc tạo nên bầu không khí lễ hội.
Dạng tính từ của Flamboyant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flamboyant Rực rỡ | More flamboyant Rực rỡ hơn | Most flamboyant Rực rỡ nhất |
Flamboyant (Noun)
Một cây madagasca có hoa và lá màu đỏ tươi gồm nhiều lá chét, được trồng làm cây đường phố ở vùng nhiệt đới.
A madagascan tree with bright red flowers and leaves composed of numerous leaflets planted as a street tree in the tropics.
The city council planted flamboyant trees along the main street.
Hội đồng thành phố trồng cây phượng ven đường chính.
The flamboyant's red flowers brightened up the neighborhood during summer.
Những bông hoa đỏ của cây phượng làm sáng bừng khu phố vào mùa hè.
People gathered under the flamboyant tree for a community picnic.
Mọi người tụ tập dưới cây phượng để tổ chức cuộc picnic cộng đồng.
Họ từ
Từ "flamboyant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa miêu tả sự nổi bật, rực rỡ và cầu kỳ. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ một phong cách, hành động hay cá nhân có tính cách hay trang phục sặc sỡ, thu hút sự chú ý. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng một số ngữ cảnh có thể nổi bật hơn ở Anh, như trong nghệ thuật và thời trang. Cách phát âm cũng tương đối đồng nhất, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm giữa hai vùng.
Từ "flamboyant" có gốc từ tiếng Pháp "flamboyer", có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "tỏa sáng". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ từ Latin "flambare", có nghĩa là "lửa" hoặc "sáng rực". Ban đầu từ này được sử dụng để miêu tả hình dạng của các ngọn lửa hay các vật thể tỏa sáng. Trải qua thời gian, nghĩa của "flamboyant" đã mở rộng để chỉ những thứ có tính biểu cảm mạnh mẽ, sống động, điển hình cho nghệ thuật và thời trang nổi bật trong xã hội hiện đại.
Từ "flamboyant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, liên quan đến miêu tả tính cách hoặc phong cách. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự rực rỡ, nổi bật hoặc biểu hiện cá tính một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến thời trang, nghệ thuật và kiến trúc. Nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả nhân vật trong văn học hoặc phân tích phong cách nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp