Bản dịch của từ Exuberance trong tiếng Việt

Exuberance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exuberance (Noun)

ɪgzˈubɚn̩s
ɪgzˈubəɹn̩s
01

(không đếm được) tính chất hồ hởi; nhiệt tình vui vẻ hoặc mạnh mẽ; sự sống động.

Uncountable the quality of being exuberant cheerful or vigorous enthusiasm liveliness.

Ví dụ

Her exuberance filled the room during the charity event.

Sự hồn nhiên của cô ấy tràn ngập phòng trong sự kiện từ thiện.

The exuberance of the crowd at the concert was contagious.

Sự hồn nhiên của đám đông tại buổi hòa nhạc làm lan tỏa.

The children's exuberance at the playground was delightful to watch.

Sự hồn nhiên của trẻ em tại sân chơi rất dễ thương để quan sát.

02

Một số lượng tràn ngập; sự thừa thãi.

An overflowing quantity superfluousness.

Ví dụ

The exuberance of the crowd at the music festival was contagious.

Sự phấn khích của đám đông tại lễ hội âm nhạc làm lan tỏa.

Her exuberance for volunteering inspired many to join the cause.

Sự hăng hái của cô ấy trong việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.

The exuberance of children playing in the park brought smiles to everyone.

Sự phấn khích của trẻ em chơi đùa trong công viên mang lại nụ cười cho mọi người.

03

Sự giàu có dồi dào.

An abundance of wealth.

Ví dụ

The exuberance of the upper class was evident at the charity gala.

Sự phong phú của tầng lớp thượng lưu rõ ràng tại buổi gala từ thiện.

The exuberance of the billionaire's lifestyle was displayed through luxurious purchases.

Sự phong phú của lối sống của tỷ phú được thể hiện thông qua việc mua sắm xa xỉ.

The exuberance of the social elite contrasted starkly with poverty in the area.

Sự phong phú của tầng lớp thượng lưu tương phản rõ rệt với đói nghèo ở khu vực.

Kết hợp từ của Exuberance (Noun)

CollocationVí dụ

Youthful exuberance

Sự hăng hái tuổi trẻ

Her youthful exuberance brightened the room during the social event.

Sự hồn nhiên của cô ấy làm sáng bừng phòng trong sự kiện xã hội.

Sheer exuberance

Sự hùng hồn tuyệt vời

Her sheer exuberance brightened the social event.

Sự hồn nhiên của cô ấy làm sáng sự kiện xã hội.

Natural exuberance

Sự hồn nhiên tự nhiên

Her natural exuberance makes her a great public speaker.

Sự hồn nhiên của cô ấy khiến cô ấy trở thành một diễn giả xuất sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exuberance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exuberance

Không có idiom phù hợp