Bản dịch của từ Exuberance trong tiếng Việt
Exuberance
Exuberance (Noun)
(không đếm được) tính chất hồ hởi; nhiệt tình vui vẻ hoặc mạnh mẽ; sự sống động.
Uncountable the quality of being exuberant cheerful or vigorous enthusiasm liveliness.
Her exuberance filled the room during the charity event.
Sự hồn nhiên của cô ấy tràn ngập phòng trong sự kiện từ thiện.
The exuberance of the crowd at the concert was contagious.
Sự hồn nhiên của đám đông tại buổi hòa nhạc làm lan tỏa.
The children's exuberance at the playground was delightful to watch.
Sự hồn nhiên của trẻ em tại sân chơi rất dễ thương để quan sát.
Một số lượng tràn ngập; sự thừa thãi.
An overflowing quantity superfluousness.
The exuberance of the crowd at the music festival was contagious.
Sự phấn khích của đám đông tại lễ hội âm nhạc làm lan tỏa.
Her exuberance for volunteering inspired many to join the cause.
Sự hăng hái của cô ấy trong việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
The exuberance of children playing in the park brought smiles to everyone.
Sự phấn khích của trẻ em chơi đùa trong công viên mang lại nụ cười cho mọi người.
The exuberance of the upper class was evident at the charity gala.
Sự phong phú của tầng lớp thượng lưu rõ ràng tại buổi gala từ thiện.
The exuberance of the billionaire's lifestyle was displayed through luxurious purchases.
Sự phong phú của lối sống của tỷ phú được thể hiện thông qua việc mua sắm xa xỉ.
The exuberance of the social elite contrasted starkly with poverty in the area.
Sự phong phú của tầng lớp thượng lưu tương phản rõ rệt với đói nghèo ở khu vực.
Kết hợp từ của Exuberance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Youthful exuberance Sự hăng hái tuổi trẻ | Her youthful exuberance brightened the room during the social event. Sự hồn nhiên của cô ấy làm sáng bừng phòng trong sự kiện xã hội. |
Sheer exuberance Sự hùng hồn tuyệt vời | Her sheer exuberance brightened the social event. Sự hồn nhiên của cô ấy làm sáng sự kiện xã hội. |
Natural exuberance Sự hồn nhiên tự nhiên | Her natural exuberance makes her a great public speaker. Sự hồn nhiên của cô ấy khiến cô ấy trở thành một diễn giả xuất sắc. |
Họ từ
Từ "exuberance" có nghĩa là sự hăng hái, tràn đầy sức sống và niềm vui. Được sử dụng để mô tả trạng thái thoải mái và tươi vui, từ này thường liên quan đến cảm xúc tích cực, sự năng động và sự phong phú trong hành động hoặc thái độ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exuberance" có cách viết và nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, từ này thường được dùng trong những tình huống không chính thức hơn so với Anh, nơi có thể nghiêng về các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "exuberance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exuberantia", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "uber" có nghĩa là "phì nhiêu". Khai thác từ ngữ này, "exuberance" biểu thị sự phong phú và tràn đầy năng lượng. Qua quá trình phát triển từ thế kỷ 15, từ này không chỉ phản ánh sự dồi dào về cảm xúc mà còn mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự vui tươi, sức sống mãnh liệt trong văn hóa hiện đại.
Từ "exuberance" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi người thí sinh thường sử dụng từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các văn bản học thuật hoặc báo chí, thường liên quan đến các tình huống diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, sự hưng phấn hoặc sự phát triển vượt bậc. Thường gặp trong các ngữ cảnh như nghệ thuật, tâm lý học, hoặc miêu tả thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp